Bản dịch của từ Prorated trong tiếng Việt

Prorated

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prorated (Verb)

pɹˈoʊɹeɪtɪd
pɹˈoʊɹeɪtɪd
01

Để tính toán hoặc được tính toán trên cơ sở một lượng phân số.

To calculate or be calculated on the basis of a fractional amount.

Ví dụ

The benefits are prorated based on hours worked each month.

Các quyền lợi được tính theo tỷ lệ dựa trên giờ làm việc mỗi tháng.

The company does not prorate salaries for part-time employees.

Công ty không tính lương theo tỷ lệ cho nhân viên bán thời gian.

How is the prorated amount determined for social security benefits?

Số tiền tính theo tỷ lệ cho quyền lợi an sinh xã hội được xác định như thế nào?

Prorated (Adjective)

pɹˈoʊɹeɪtɪd
pɹˈoʊɹeɪtɪd
01

Được chia, phân phối hoặc tính toán tương ứng theo một số yếu tố như thời gian.

Divided distributed or calculated proportionately according to some factor such as time.

Ví dụ

The prorated benefits were fair for all employees in 2023.

Các quyền lợi được chia theo tỷ lệ là công bằng cho tất cả nhân viên năm 2023.

The company did not offer prorated discounts for part-time workers.

Công ty không cung cấp giảm giá theo tỷ lệ cho nhân viên bán thời gian.

How are prorated salaries calculated for employees who join mid-year?

Lương được tính theo tỷ lệ cho nhân viên gia nhập giữa năm như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/prorated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prorated

Không có idiom phù hợp