Bản dịch của từ Prorated trong tiếng Việt
Prorated

Prorated (Verb)
Để tính toán hoặc được tính toán trên cơ sở một lượng phân số.
To calculate or be calculated on the basis of a fractional amount.
The benefits are prorated based on hours worked each month.
Các quyền lợi được tính theo tỷ lệ dựa trên giờ làm việc mỗi tháng.
The company does not prorate salaries for part-time employees.
Công ty không tính lương theo tỷ lệ cho nhân viên bán thời gian.
How is the prorated amount determined for social security benefits?
Số tiền tính theo tỷ lệ cho quyền lợi an sinh xã hội được xác định như thế nào?
Prorated (Adjective)
Được chia, phân phối hoặc tính toán tương ứng theo một số yếu tố như thời gian.
Divided distributed or calculated proportionately according to some factor such as time.
The prorated benefits were fair for all employees in 2023.
Các quyền lợi được chia theo tỷ lệ là công bằng cho tất cả nhân viên năm 2023.
The company did not offer prorated discounts for part-time workers.
Công ty không cung cấp giảm giá theo tỷ lệ cho nhân viên bán thời gian.
How are prorated salaries calculated for employees who join mid-year?
Lương được tính theo tỷ lệ cho nhân viên gia nhập giữa năm như thế nào?
Họ từ
Từ "prorated" được sử dụng để chỉ một phương pháp phân chia chi phí, lợi ích hoặc số lượng theo tỷ lệ thời gian hoặc theo một đơn vị cụ thể. Trong tiếng Anh Mỹ, "prorated" thường được sử dụng trong các bối cảnh tài chính và kế toán, chẳng hạn như tính toán tiền thuê nhà hoặc lương thưởng. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng chấp nhận từ này nhưng ít phổ biến hơn và thường thay thế bằng "pro-rata". Cả hai phiên bản đều mang nghĩa tương tự, nhưng âm sắc có thể khác nhau một chút do sự khác nhau trong ngữ điệu giữa hai phương ngữ.
Từ "prorated" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là động từ "pro rata", có nghĩa là "theo tỷ lệ". Ở thế kỷ 15, thuật ngữ này được sử dụng trong lĩnh vực tài chính để chỉ việc phân chia chi phí hoặc lợi ích dựa trên tỷ lệ thời gian hoặc số lượng tiêu dùng. Ngày nay, "prorated" thường được áp dụng trong các hợp đồng tài chính và dịch vụ, liên quan đến việc điều chỉnh chi phí hoặc lợi ích theo thời gian sử dụng thực tế, phản ánh sự công bằng trong tính toán.
Từ “prorated” thường xuất hiện trong bối cảnh tài chính và luật pháp, đặc biệt khi tính toán chi phí hoặc lợi ích theo tỷ lệ thời gian sử dụng. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần đọc và nói, nhưng ít phổ biến hơn trong phần viết và nghe. Trong thực tiễn, “prorated” thường được sử dụng khi đề cập đến bảo hiểm, tiền thuê nhà hoặc lương, khi cần phân bổ giá trị dựa trên thời gian cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp