Bản dịch của từ Prospective spouse trong tiếng Việt
Prospective spouse

Prospective spouse (Adjective)
Many people seek a prospective spouse with similar values and interests.
Nhiều người tìm kiếm một người bạn đời tiềm năng có giá trị và sở thích tương tự.
She does not believe her prospective spouse should be wealthy.
Cô ấy không tin rằng người bạn đời tiềm năng của mình phải giàu có.
What qualities do you look for in a prospective spouse?
Bạn tìm kiếm những phẩm chất gì ở một người bạn đời tiềm năng?
Từ "prospective spouse" chỉ một người mà ai đó có thể kết hôn trong tương lai. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh, với "prospective" nghĩa là có khả năng hoặc tiềm năng, và "spouse" nghĩa là vợ hoặc chồng. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng thuật ngữ này mà không có sự khác biệt đáng kể về viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh văn hóa, thuật ngữ này có thể được sử dụng với ý nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào quan điểm về hôn nhân trong từng xã hội.
Thuật ngữ "prospective spouse" bắt nguồn từ tiếng Latin, trong đó "prospectus" có nghĩa là "nhìn về phía trước" (từ "pro" là "trước" và "spectus" là "nhìn"). Xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những người có khả năng trở thành người bạn đời trong tương lai. Ý nghĩa hiện tại liên quan chặt chẽ đến khả năng kết nối và cam kết lâu dài, phản ánh một xu hướng xã hội ngày càng chú trọng tới việc lựa chọn bạn đời dựa trên tiềm năng và sự tương thích.
Cụm từ "prospective spouse" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến hôn nhân và hẹn hò, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về các mối quan hệ trong bối cảnh văn hóa xã hội. Trong các phần của IELTS như Writing và Speaking, cụm từ này ít phổ biến hơn nhưng có thể được sử dụng trong các bài luận hoặc chủ đề liên quan đến gia đình và xã hội. Nó cũng được tìm thấy trong các văn bản pháp lý và tâm lý học, nơi thảo luận về những kỳ vọng và tiêu chí lựa chọn bạn đời.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp