Bản dịch của từ Prosperous trong tiếng Việt
Prosperous

Prosperous (Adjective)
Thành công về mặt vật chất; khởi sắc về mặt tài chính.
Successful in material terms; flourishing financially.
The prosperous businessman donated to charity regularly.
Người đàn ông thịnh vượng thường xuyên quyên góp từ thiện.
The prosperous neighborhood had well-maintained parks and facilities.
Khu phố thịnh vượng có các công viên và tiện ích được bảo quản tốt.
The prosperous country invested in education and healthcare for all citizens.
Đất nước thịnh vượng đầu tư vào giáo dục và chăm sóc sức khỏe cho tất cả công dân.
Dạng tính từ của Prosperous (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Prosperous Thịnh vượng | More prosperous Thịnh vượng hơn | Most prosperous Thịnh vượng nhất |
Kết hợp từ của Prosperous (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Newly prosperous Vừa mới giàu | The newly prosperous family donated to charity regularly. Gia đình mới giàu thường xuyên quyên góp từ thiện. |
Once prosperous Từng thịnh vượng | The once prosperous community now faces economic challenges. Cộng đồng trước đây thịnh vượng bây giờ đối mặt với thách thức kinh tế. |
Fairly prosperous Khá phồn thịnh | The community is fairly prosperous, with many opportunities for growth. Cộng đồng khá giả giầu, với nhiều cơ hội phát triển. |
Very prosperous Rất thịnh vượng | The community became very prosperous due to increased job opportunities. Cộng đồng trở nên rất phồn thịnh do cơ hội việc làm tăng lên. |
Relatively prosperous Khá khá | The small town is relatively prosperous due to its booming tourism industry. Thị trấn nhỏ khá thịnh vượng do ngành du lịch phát triển mạnh. |
Họ từ
"Từ 'prosperous' được sử dụng để chỉ trạng thái thịnh vượng, phát triển và thành công trong kinh tế hoặc đời sống xã hội. Trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, 'prosperous' vẫn giữ nguyên nghĩa và cách sử dụng, nhưng trong tiếng Anh Anh, từ này thường áp dụng cho các vùng có nền kinh tế mạnh mẽ hơn, trong khi Anh Mỹ có thể bao hàm cả bối cảnh cá nhân. Phát âm của từ này ở hai biến thể không có sự khác biệt đáng kể".
Từ "prosperous" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "prosperus", có nghĩa là "thuận lợi, hạnh phúc". Từ này được hình thành từ tiền tố "pro-" (trước, về phía) và gốc "sperare" (hy vọng). Trong lịch sử, "prosperus" được sử dụng để mô tả sự thành công và thịnh vượng trong đời sống kinh tế và xã hội. Ngày nay, "prosperous" vẫn giữ nguyên ý nghĩa đó, chỉ sự phát triển mạnh mẽ, dồi dào, và tình trạng thịnh vượng trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "prosperous" xuất hiện khá thường xuyên trong các phần thi IELTS, đặc biệt trong bài viết và nói, nơi người thi thường thảo luận về sự phát triển kinh tế và xã hội. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả một quốc gia, khu vực hoặc cá nhân đạt được thành công và thịnh vượng. Các tình huống thông dụng bao gồm các bài luận về các chính sách kinh tế, bài phát biểu về phát triển bền vững và các cuộc thảo luận liên quan đến chất lượng cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



