Bản dịch của từ Prosperous person trong tiếng Việt
Prosperous person

Prosperous person (Adjective)
Thành công về mặt vật chất; hưng thịnh về mặt tài chính.
Successful in material terms flourishing financially.
A prosperous person often donates to local charities and community projects.
Một người thành đạt thường quyên góp cho các tổ chức từ thiện địa phương.
Not every prosperous person shares their wealth with others in society.
Không phải mọi người thành đạt đều chia sẻ tài sản của họ với người khác.
Is a prosperous person always happy with their life choices?
Liệu một người thành đạt có luôn hạnh phúc với lựa chọn cuộc sống không?
Prosperous person (Noun)
Một người thành công về mặt vật chất.
A person who is successful in material terms.
John is a prosperous person in the tech industry.
John là một người thành công trong ngành công nghệ.
Maria is not a prosperous person despite her hard work.
Maria không phải là một người thành công mặc dù cô ấy rất chăm chỉ.
Is a prosperous person always happy in their life?
Một người thành công có luôn hạnh phúc trong cuộc sống không?
Khái niệm "prosperous person" chỉ người có cuộc sống thịnh vượng, thành công về tài chính và đạt được mức độ hạnh phúc cao trong xã hội. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có biến thể rõ ràng giữa Anh và Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt, với giọng Anh thường nhấn mạnh âm "o" hơn. Sử dụng từ này thường mang tính tích cực, thể hiện lối sống viên mãn và thành tựu cá nhân.
Từ "prosperous" có nguồn gốc từ tiếng Latin "prosperus", mang nghĩa là "thuận lợi" hay "thịnh vượng". Từ này kết hợp với tiền tố "pro-" (hướng tới) và "spera" (hy vọng), diễn đạt ý nghĩa có triển vọng tốt đẹp. Lịch sử từ này phản ánh sự phát triển và thành công trong tài chính cũng như cuộc sống cá nhân. Công dụng hiện tại của từ "prosperous" liên quan đến tình trạng giàu có và thành công, đồng thời nhấn mạnh những thành tựu đạt được trong nhiều lĩnh vực.
Từ "prosperous person" thường ít xuất hiện trực tiếp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhưng các hình thái của từ "prosperous" và danh từ "person" có thể xuất hiện qua các chủ đề như kinh tế, xã hội hoặc cá nhân. Trong ngữ cảnh rộng hơn, cụm từ này thường được sử dụng để diễn đạt những cá nhân thành đạt trong lĩnh vực tài chính hoặc nghề nghiệp, thường gắn liền với sự thành công, sự phát triển bền vững và ảnh hưởng tích cực đến cộng đồng xung quanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp