Bản dịch của từ Prosperous person trong tiếng Việt

Prosperous person

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prosperous person (Adjective)

pɹˈɑspɚəs pɝˈsən
pɹˈɑspɚəs pɝˈsən
01

Thành công về mặt vật chất; hưng thịnh về mặt tài chính.

Successful in material terms flourishing financially.

Ví dụ

A prosperous person often donates to local charities and community projects.

Một người thành đạt thường quyên góp cho các tổ chức từ thiện địa phương.

Not every prosperous person shares their wealth with others in society.

Không phải mọi người thành đạt đều chia sẻ tài sản của họ với người khác.

Is a prosperous person always happy with their life choices?

Liệu một người thành đạt có luôn hạnh phúc với lựa chọn cuộc sống không?

Prosperous person (Noun)

pɹˈɑspɚəs pɝˈsən
pɹˈɑspɚəs pɝˈsən
01

Một người thành công về mặt vật chất.

A person who is successful in material terms.

Ví dụ

John is a prosperous person in the tech industry.

John là một người thành công trong ngành công nghệ.

Maria is not a prosperous person despite her hard work.

Maria không phải là một người thành công mặc dù cô ấy rất chăm chỉ.

Is a prosperous person always happy in their life?

Một người thành công có luôn hạnh phúc trong cuộc sống không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/prosperous person/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prosperous person

Không có idiom phù hợp