Bản dịch của từ Protected data trong tiếng Việt
Protected data
Noun [U/C]

Protected data(Noun)
pɹətˈɛktɨd dˈeɪtə
pɹətˈɛktɨd dˈeɪtə
01
Dữ liệu được bảo vệ chống lại quyền truy cập hoặc tấn công không được phép.
Data that is secured against unauthorized access or attacks.
Ví dụ
02
Thông tin nhạy cảm được bảo vệ theo luật pháp hoặc đạo đức.
Sensitive information that is legally or ethically protected.
Ví dụ
03
Thông tin được bảo vệ để đảm bảo sự riêng tư và an toàn.
Information that is safeguarded to ensure privacy and security.
Ví dụ
