Bản dịch của từ Protectee trong tiếng Việt
Protectee

Protectee (Noun)
The protectee received threats from unknown individuals.
Người được bảo vệ nhận được đe dọa từ những cá nhân không xác định.
The protectee's safety was not compromised during the event.
Sự an toàn của người được bảo vệ không bị đe dọa trong sự kiện.
Is the protectee allowed to bring a personal bodyguard to events?
Người được bảo vệ có được phép mang theo một vệ sĩ cá nhân đến sự kiện không?
Từ "protectee" chỉ một cá nhân được bảo vệ hoặc chịu sự bảo vệ từ một tổ chức hoặc cơ quan nào đó, thường trong bối cảnh an ninh và bảo vệ cá nhân. Từ này thường được sử dụng trong ngành an ninh, đặc biệt khi nói đến các nhân vật công chúng. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "protectee" có cách viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, trong thực tế sử dụng, từ này chủ yếu xuất hiện trong các tài liệu chính thức và văn bản pháp lý, chứ không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "protectee" xuất phát từ động từ tiếng Latin "protegere", có nghĩa là "bảo vệ" hoặc "che chở". Trong tiếng Anh, nó được hình thành từ "protect" (bảo vệ) cộng với hậu tố "-ee", chỉ người nhận hành động. "Protectee" được sử dụng để chỉ một cá nhân được bảo vệ, thường bởi một cơ quan hoặc cá nhân khác. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự chú trọng đến quyền lợi và an toàn của cá nhân trong các tình huống cần sự bảo vệ.
Từ "protectee" xuất hiện ít trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong bài kiểm tra nghe và đọc, nơi chủ yếu tập trung vào từ vựng thông dụng hơn. Trong bối cảnh học thuật, từ này có thể được sử dụng trong các tình huống liên quan đến bảo vệ người, như trong lĩnh vực an ninh, luật pháp hoặc nghiên cứu về quyền con người. Thông thường, "protectee" được nhắc đến khi bàn luận về việc bảo vệ các cá nhân hoặc nhóm dễ bị tổn thương.