Bản dịch của từ Prothorax trong tiếng Việt

Prothorax

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prothorax (Noun)

01

Phần trước của ngực côn trùng, không có cánh.

The anterior segment of the thorax of an insect not bearing any wings.

Ví dụ

The prothorax of the beetle helps with its movement and stability.

Prothorax của bọ cánh cứng giúp nó di chuyển và ổn định.

The prothorax does not have wings like the other segments.

Prothorax không có cánh như các đoạn khác.

What role does the prothorax play in social insects like ants?

Prothorax đóng vai trò gì trong các loài côn trùng xã hội như kiến?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Prothorax cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prothorax

Không có idiom phù hợp