Bản dịch của từ Protocolaire trong tiếng Việt
Protocolaire

Protocolaire (Adjective)
Đặc trưng bởi sự quan tâm chặt chẽ đến giao thức; hình thức, nghi lễ.
Characterized by a strict regard for protocol formal ceremonial.
The protocolaire dinner was held at the White House last week.
Bữa tối theo nghi thức đã được tổ chức tại Nhà Trắng tuần trước.
The event was not protocolaire, allowing guests to relax and enjoy.
Sự kiện không theo nghi thức, cho phép khách mời thư giãn và thưởng thức.
Is the protocolaire ceremony necessary for the award presentation?
Liệu buổi lễ theo nghi thức có cần thiết cho việc trao giải không?
Từ "protocolaire" trong tiếng Pháp hàm ý liên quan đến quy tắc, quy trình hoặc nghi thức chính thức trong giao tiếp hoặc hành chính. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị hoặc ngoại giao, nơi mà các phương thức giao tiếp phải tuân thủ các chuẩn mực nhất định. Ở Anh và Mỹ, không có từ tương đương chính xác, nhưng "protocol" có thể được dùng, mang nghĩa tương tự nhưng không mang sắc thái nghi thức mạnh mẽ như "protocolaire". Trong tiếng Anh, "protocol" thường nhấn mạnh về quy trình hoặc một bộ quy tắc mà các bên liên quan phải tuân theo.
Từ "protocolaire" có nguồn gốc từ tiếng Latin "protocollum", có nghĩa là "bản ghi chép đầu tiên". Từ này được hình thành từ hai thành phần: "proto-" có nghĩa là "đầu tiên" và "collum" nghĩa là "cuốn sách" hoặc "giấy tờ". Trong lịch sử, "protocolaire" mô tả các quy trình hoặc nghi thức chính thức, thường liên quan đến giao tiếp trong các bối cảnh ngoại giao hoặc hành chính. Ngày nay, từ này được sử dụng để chỉ các hành vi, văn bản hoặc phương thức được quy định chính thức, phản ánh tính chất trang trọng và có tổ chức.
Từ "protocolaire" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần nghe và nói, từ này có thể liên quan đến các tình huống giao tiếp chính thức hoặc trong các cuộc họp. Trong phần đọc và viết, nó thường được sử dụng trong các văn bản mô tả quy trình hoặc hành chính. Ngoài IELTS, từ này cũng thường xuất hiện trong ngữ cảnh luật pháp, ngoại giao và các công việc chính trị, nơi mà quy trình và quy tắc giao tiếp là rất quan trọng.