Bản dịch của từ Protocolaire trong tiếng Việt

Protocolaire

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Protocolaire (Adjective)

01

Đặc trưng bởi sự quan tâm chặt chẽ đến giao thức; hình thức, nghi lễ.

Characterized by a strict regard for protocol formal ceremonial.

Ví dụ

The protocolaire dinner was held at the White House last week.

Bữa tối theo nghi thức đã được tổ chức tại Nhà Trắng tuần trước.

The event was not protocolaire, allowing guests to relax and enjoy.

Sự kiện không theo nghi thức, cho phép khách mời thư giãn và thưởng thức.

Is the protocolaire ceremony necessary for the award presentation?

Liệu buổi lễ theo nghi thức có cần thiết cho việc trao giải không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Protocolaire cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Protocolaire

Không có idiom phù hợp