Bản dịch của từ Protracted trong tiếng Việt

Protracted

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Protracted (Adjective)

pɹoʊtɹˈæktɪd
pɹoʊtɹˈæktɪd
01

Kéo dài trong một thời gian dài hoặc lâu hơn dự kiến hoặc thông thường.

Lasting for a long time or longer than expected or usual.

Ví dụ

The protracted negotiations between the two parties led to a deadlock.

Các cuộc đàm phán kéo dài giữa hai bên dẫn đến bế tắc.

The protracted legal battle over the land ownership lasted for years.

Cuộc chiến pháp lý kéo dài về quyền sở hữu đất kéo dài nhiều năm.

The protracted dispute among the community members caused division and tension.

Cuộc tranh cãi kéo dài giữa các thành viên cộng đồng gây ra sự chia rẽ và căng thẳng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/protracted/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Protracted

Không có idiom phù hợp