Bản dịch của từ Protracted trong tiếng Việt
Protracted

Protracted (Adjective)
The protracted negotiations between the two parties led to a deadlock.
Các cuộc đàm phán kéo dài giữa hai bên dẫn đến bế tắc.
The protracted legal battle over the land ownership lasted for years.
Cuộc chiến pháp lý kéo dài về quyền sở hữu đất kéo dài nhiều năm.
The protracted dispute among the community members caused division and tension.
Cuộc tranh cãi kéo dài giữa các thành viên cộng đồng gây ra sự chia rẽ và căng thẳng.
Họ từ
"Từ 'protracted' mang nghĩa là kéo dài hoặc diễn ra lâu hơn so với dự kiến. Trong tiếng Anh, từ này thường được dùng để mô tả các tình huống hoặc cuộc tranh luận kéo dài. Phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt về nghĩa, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể gặp nhiều trong ngữ cảnh pháp lý, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó thường được sử dụng trong các bối cảnh chính trị hoặc xung đột".
Từ "protracted" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là "protractus", dạng quá khứ phân từ của động từ "protrahere", có nghĩa là "kéo dài ra". Thành phần "pro-" có nghĩa là "về phía trước", và "tractus" có nghĩa là "kéo" hoặc "hút". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để mô tả việc kéo dài một quá trình hay thời gian. Ngày nay, "protracted" thường chỉ một tình trạng, sự kiện hoặc cuộc tranh luận bị kéo dài không cần thiết, nhấn mạnh tính chất kéo dài và đôi khi là căng thẳng của nó.
Từ "protracted" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất tương đối thấp. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chuyên môn như kinh tế, chính trị hay tranh chấp pháp lý, chỉ sự kéo dài hoặc trì hoãn của một quá trình hay tình huống. Trong các tình huống này, "protracted" thường diễn đạt sự ảnh hưởng tiêu cực do thời gian kéo dài gây ra.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp