Bản dịch của từ Provably trong tiếng Việt
Provably

Provably (Adverb)
The research findings were provably accurate.
Các kết quả nghiên cứu có thể chứng minh chính xác.
She provably demonstrated the effectiveness of the new teaching method.
Cô ấy đã chứng minh được hiệu quả của phương pháp giảng dạy mới.
The statistics provably supported the benefits of community programs.
Các số liệu thống kê đã chứng minh ủng hộ lợi ích của các chương trình cộng đồng.
Họ từ
Từ "provably" là trạng từ trong tiếng Anh mang nghĩa là có thể chứng minh được, thường được sử dụng trong các lĩnh vực lý thuyết như toán học hoặc triết học. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "provably" với cách phát âm và ý nghĩa tương tự. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, "provably" có thể được dùng để miêu tả các kết quả hoặc luận điểm có thể được xác thực qua chứng minh có hệ thống.
Từ "provably" có nguồn gốc từ tiếng Latin "probare", có nghĩa là "chứng minh" hay "thẩm tra". Qua thời gian, từ này phát triển thành "proven" trong tiếng Anh, mang ý nghĩa khẳng định điều gì đó đã được chứng minh là đúng. Suffix "-ly" được thêm vào để chỉ cách thức, biến động từ thành trạng từ. Ngày nay, "provably" được sử dụng chủ yếu trong các lĩnh vực chính xác như toán học và khoa học máy tính, nhằm chỉ ra rằng một kết luận có thể được chứng minh một cách xác đáng.
Từ "provably" xuất hiện với tần suất thấp trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà ngữ cảnh chuyên môn về logic hoặc khoa học được ưu tiên. Trong phần Viết và Nói, từ này thường không được sử dụng phổ biến, mà thường thấy trong các bối cảnh liên quan đến lập luận pháp lý hoặc triết học, nơi tính chặt chẽ và chính xác của lập luận là cần thiết. Tùy thuộc vào đối tượng nghe, từ có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về tính toán hoặc chứng minh trong khoa học máy tính.