Bản dịch của từ Provide a living trong tiếng Việt

Provide a living

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Provide a living (Phrase)

pɹəvˈaɪd ə lˈɪvɨŋ
pɹəvˈaɪd ə lˈɪvɨŋ
01

Để kiếm đủ tiền để sống.

To earn enough money to live on.

Ví dụ

Many people struggle to provide a living for their families.

Nhiều người gặp khó khăn trong việc kiếm sống cho gia đình.

She cannot provide a living with her current job.

Cô ấy không thể kiếm sống với công việc hiện tại.

Can you provide a living with freelance work?

Bạn có thể kiếm sống bằng công việc tự do không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/provide a living/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing  – Đề thi ngày 30/7/2016
[...] Although it cannot be denied that the current system places much importance on individual competence to determine the amount of money one might earn, unskilled workforce who usually are from the lower class should be, still, enough to sufficiently [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 30/7/2016

Idiom with Provide a living

Không có idiom phù hợp