Bản dịch của từ Provide a living trong tiếng Việt
Provide a living

Provide a living (Phrase)
Many people struggle to provide a living for their families.
Nhiều người gặp khó khăn trong việc kiếm sống cho gia đình.
She cannot provide a living with her current job.
Cô ấy không thể kiếm sống với công việc hiện tại.
Can you provide a living with freelance work?
Bạn có thể kiếm sống bằng công việc tự do không?
Cụm từ "provide a living" có nghĩa là tạo ra đủ thu nhập để đáp ứng nhu cầu sinh hoạt của một cá nhân hoặc gia đình. Trong ngữ cảnh kinh tế, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ khả năng kiếm sống từ công việc hoặc hoạt động nào đó. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ ràng trong nghĩa của cụm từ này; tuy nhiên, có thể có sự khác biệt về ngữ điệu khi phát âm, cũng như trong cách sử dụng một số thuật ngữ liên quan đến công việc và thu nhập giữa hai phương ngữ này.
Cụm từ "provide a living" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "providere", có nghĩa là "chuẩn bị trước" hoặc "đảm bảo". Từ "living" xuất phát từ động từ "live", có gốc từ tiếng Proto-Germanic *libwan, biểu thị sự sống. Sự kết hợp giữa hai yếu tố này thể hiện ý nghĩa cung cấp nguồn sống hoặc hỗ trợ tài chính cho bản thân hoặc người khác, phù hợp với bối cảnh kinh tế trong xã hội hiện đại.
Cụm từ "provide a living" không phải là một cụm từ thường xuất hiện trong bốn phần của kỳ thi IELTS, mặc dù có thể được đề cập trong các bỏ túi thảo luận về nghề nghiệp hoặc kiếm sống. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường liên quan đến việc tạo ra nguồn thu nhập hoặc hỗ trợ kinh tế cho một cá nhân hoặc gia đình, qua các lĩnh vực như công việc, kinh doanh hoặc các hoạt động kinh tế khác. Cụm từ này thường xuất hiện trong các bài báo, tài liệu nghiên cứu xã hội và các cuộc thảo luận về phát triển cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
