Bản dịch của từ Providentially trong tiếng Việt
Providentially

Providentially (Adverb)
Providentially, the community received funding for the new health center.
Một cách may mắn, cộng đồng đã nhận được tài trợ cho trung tâm y tế mới.
The project did not providentially succeed without hard work and planning.
Dự án không thành công một cách may mắn mà không cần nỗ lực và kế hoạch.
Did the donations come providentially from local businesses during the crisis?
Liệu các khoản quyên góp có đến một cách may mắn từ các doanh nghiệp địa phương trong khủng hoảng không?
Họ từ
Từ "providentially" là một trạng từ có nguồn gốc từ từ "providential", nghĩa là liên quan đến sự định sẵn hay sự dẫn dắt của Thượng đế hoặc các lực lượng thần thánh. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để chỉ một sự kiện xảy ra một cách chính xác và thuận lợi, thường được coi là một sự can thiệp tích cực từ trên cao. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này, mặc dù cách phát âm có thể khác nhau, với Anh Mỹ có xu hướng phát âm ngắn gọn hơn.
Từ "providentially" có nguồn gốc từ tiếng Latin "providentia", nghĩa là "sự quan phòng" hoặc "sự lo liệu". "Providentia" được hình thành từ động từ "providere", có nghĩa là "nhìn trước" hay "dự đoán". Trong lịch sử, thuật ngữ này thường liên quan đến sự can thiệp của Thần thánh trong công việc của con người. Hiện nay, "providentially" được sử dụng để diễn tả những tình huống xảy ra một cách kỳ diệu hoặc là kết quả của sự chăm sóc tinh tế, gắn liền với ý nghĩa về sự sắp đặt thuận lợi.
Từ "providentially" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Sự xuất hiện của từ này chủ yếu xảy ra trong phần Đọc, đặc biệt trong các văn bản văn học hoặc triết học, nơi diễn đạt sự khéo léo của số phận hoặc sự can thiệp của Thiên Chúa. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những sự kiện xảy ra một cách bất ngờ nhưng thuận lợi, thường kết hợp với các tình huống cần sự may mắn hoặc hoan hỷ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp