Bản dịch của từ Provisos trong tiếng Việt
Provisos
Provisos (Noun)
Một điều kiện hoặc trình độ gắn liền với một thỏa thuận hoặc tuyên bố.
A condition or qualification attached to an agreement or statement.
The contract had several provisos about community service requirements.
Hợp đồng có nhiều điều kiện về yêu cầu phục vụ cộng đồng.
There are no provisos in the agreement we signed yesterday.
Không có điều kiện nào trong thỏa thuận mà chúng tôi đã ký hôm qua.
What are the provisos for receiving government assistance in our city?
Các điều kiện để nhận hỗ trợ của chính phủ ở thành phố chúng ta là gì?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp