Bản dịch của từ Provisos trong tiếng Việt
Provisos

Provisos (Noun)
Một điều kiện hoặc trình độ gắn liền với một thỏa thuận hoặc tuyên bố.
A condition or qualification attached to an agreement or statement.
The contract had several provisos about community service requirements.
Hợp đồng có nhiều điều kiện về yêu cầu phục vụ cộng đồng.
There are no provisos in the agreement we signed yesterday.
Không có điều kiện nào trong thỏa thuận mà chúng tôi đã ký hôm qua.
What are the provisos for receiving government assistance in our city?
Các điều kiện để nhận hỗ trợ của chính phủ ở thành phố chúng ta là gì?
Họ từ
"Provisos" là danh từ số nhiều của từ "proviso", có nghĩa là điều kiện hoặc điều khoản đính kèm, thường được sử dụng trong các hợp đồng pháp lý hay văn bản chính thức. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ; tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng "proviso" trong các tài liệu pháp lý truyền thống hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể dùng từ này trong ngữ cảnh rộng hơn. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, proviso có thể chỉ ra một điều kiện cần thiết cho việc thực hiện một hành động.
Từ "provisos" xuất phát từ tiếng Latin "provisio", có nghĩa là "sự dự đoán, điều kiện". Gốc từ "provideo" trong tiếng Latin mang nghĩa "chuẩn bị" hay "dự đoán". Trong ngữ cảnh pháp lý, "provisos" chỉ những điều khoản hoặc điều kiện kèm theo nhằm hạn chế hoặc điều chỉnh một cam kết hoặc thỏa thuận. Mặc dù ban đầu liên quan đến kế hoạch hay chuẩn bị, ý nghĩa hiện tại của nó nhấn mạnh sự cần thiết phải xem xét các điều kiện trước khi thực hiện các hành động cụ thể.
Từ "provisos" thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý, thương mại hoặc điều khoản hợp đồng, thể hiện các điều kiện hoặc hạn chế đi kèm với một thỏa thuận. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện chủ yếu trong bài thi Writing và Reading, khi thí sinh phải thảo luận về các điều kiện hoặc quy định. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện không cao. Trong giao tiếp hàng ngày, "provisos" có thể được sử dụng khi nêu rõ các yêu cầu, điều kiện cần thiết trong các thỏa thuận phi chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp