Bản dịch của từ Provokement trong tiếng Việt
Provokement

Provokement (Noun)
Hành động hoặc hành vi khiêu khích; cái gì kích động, xúi giục hoặc kích động; sự khiêu khích.
The action or an act of provoking that which provokes instigates or excites provocation.
The provokement led to a heated debate among the students at Harvard.
Sự khiêu khích đã dẫn đến một cuộc tranh luận căng thẳng giữa sinh viên tại Harvard.
The provokement of anger is not helpful for social harmony.
Sự khiêu khích cơn giận không có lợi cho sự hòa hợp xã hội.
Does provokement always lead to positive change in society?
Sự khiêu khích có luôn dẫn đến sự thay đổi tích cực trong xã hội không?
Từ "provokement" không phải là một từ chính thức trong tiếng Anh và không được công nhận trong từ điển chính thống. Từ này thường bị nhầm lẫn với "provocation", có nghĩa là hành động khiêu khích hoặc kích thích sự phản ứng. Sự khác biệt trong nói và viết giữa Anh-Mỹ và Anh-Anh có thể được thấy trong việc sử dụng từ này và cách mà một số người dùng sai ngữ pháp, khiến cho "provokement" trở thành một từ không chuẩn, không nên được sử dụng trong văn viết học thuật.
Từ "provokement" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "provocare", có nghĩa là "kêu gọi" hoặc "thách thức". Tiền tố "pro-" mang nghĩa "tiến về phía trước" và "vocare" có nghĩa là "gọi". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ hành động kích thích hoặc thách đố một phản ứng từ người khác. Hiện nay, "provokement" nhấn mạnh những hành động hoặc lời nói có thể gây ra sự phản kháng, chỉ trích hoặc tranh cãi, phản ánh mối liên hệ giữa sự kích thích và phản ứng xã hội.
Từ "provokement" ít được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, với tần suất thấp trong các phần Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thay vào đó, "provocation" thường được ưa chuộng hơn để diễn đạt cùng một ý nghĩa. Trong các ngữ cảnh khác, "provokement" có thể xuất hiện trong lĩnh vực tâm lý học và triết học, thường được dùng để mô tả hành động kích thích phản ứng cảm xúc hay hành vi, nhưng lại không thông dụng trong giao tiếp hàng ngày.