Bản dịch của từ Provokement trong tiếng Việt

Provokement

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Provokement (Noun)

pɹəvˈoʊkəmənt
pɹəvˈoʊkəmənt
01

Hành động hoặc hành vi khiêu khích; cái gì kích động, xúi giục hoặc kích động; sự khiêu khích.

The action or an act of provoking that which provokes instigates or excites provocation.

Ví dụ

The provokement led to a heated debate among the students at Harvard.

Sự khiêu khích đã dẫn đến một cuộc tranh luận căng thẳng giữa sinh viên tại Harvard.

The provokement of anger is not helpful for social harmony.

Sự khiêu khích cơn giận không có lợi cho sự hòa hợp xã hội.

Does provokement always lead to positive change in society?

Sự khiêu khích có luôn dẫn đến sự thay đổi tích cực trong xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/provokement/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Provokement

Không có idiom phù hợp