Bản dịch của từ Proxy marriage trong tiếng Việt
Proxy marriage
Proxy marriage (Phrase)
Proxy marriage is common for overseas workers like John in 2023.
Hôn nhân ủy quyền rất phổ biến cho công nhân nước ngoài như John năm 2023.
Many people do not understand proxy marriage's legal implications in Vietnam.
Nhiều người không hiểu các hệ quả pháp lý của hôn nhân ủy quyền ở Việt Nam.
Is proxy marriage accepted in all countries during the IELTS exam?
Hôn nhân ủy quyền có được chấp nhận ở tất cả các quốc gia trong kỳ thi IELTS không?
Proxy marriage là hình thức kết hôn trong đó một trong hai bên hoặc cả hai bên không có mặt tại buổi lễ cưới, mà thay vào đó, họ chỉ định một người đại diện (proxy) tham gia thay mình. Hình thức này thường được sử dụng trong các trường hợp đặc biệt như quân nhân phục vụ ở xa hoặc do điều kiện địa lý hạn chế. Trong tiếng Anh, "proxy marriage" được sử dụng thống nhất cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa ngữ hay cách sử dụng.
Thuật ngữ "proxy marriage" xuất phát từ cụm từ Latinh "procurare", nghĩa là "đại diện" hay "thay mặt". Lịch sử của hôn nhân thông qua đại diện xuất hiện từ thời trung cổ, khi một trong hai bên không thể có mặt do lý do chiến tranh hoặc khoảng cách địa lý. Ngày nay, hôn nhân đại diện vẫn được công nhận trong một số luật pháp, phản ánh sự phát triển trong các khái niệm về tình yêu và sự ràng buộc xã hội.
Từ "proxy marriage" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong các ngữ cảnh pháp lý hoặc văn hóa liên quan đến hôn nhân, nơi vợ hoặc chồng không có mặt ở buổi lễ. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến di trú, tình trạng gia đình, cũng như trong các cuộc thảo luận về quyền và nghĩa vụ của các cặp đôi không trực tiếp tham gia vào hôn lễ.