Bản dịch của từ Proxy marriage trong tiếng Việt

Proxy marriage

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Proxy marriage (Phrase)

pɹˈɑksi mˈɛɹɨdʒ
pɹˈɑksi mˈɛɹɨdʒ
01

Một cuộc hôn nhân trong đó một hoặc cả hai bên mà cuộc kết hợp đang được cử hành vắng mặt.

A marriage in which one or both of the parties whose union is being celebrated are absent.

Ví dụ

Proxy marriage is common for overseas workers like John in 2023.

Hôn nhân ủy quyền rất phổ biến cho công nhân nước ngoài như John năm 2023.

Many people do not understand proxy marriage's legal implications in Vietnam.

Nhiều người không hiểu các hệ quả pháp lý của hôn nhân ủy quyền ở Việt Nam.

Is proxy marriage accepted in all countries during the IELTS exam?

Hôn nhân ủy quyền có được chấp nhận ở tất cả các quốc gia trong kỳ thi IELTS không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Proxy marriage cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Proxy marriage

Không có idiom phù hợp