Bản dịch của từ Prudency trong tiếng Việt
Prudency
Prudency (Noun)
Sự thận trọng; sự thận trọng, sự thận trọng, sự thận trọng.
Her prudency in discussions helped avoid conflicts during the meeting.
Sự thận trọng của cô ấy trong các cuộc thảo luận đã giúp tránh xung đột.
They did not show prudency when organizing the public event last year.
Họ không thể hiện sự thận trọng khi tổ chức sự kiện công cộng năm ngoái.
Is prudency important for leaders in social movements like Black Lives Matter?
Liệu sự thận trọng có quan trọng đối với các nhà lãnh đạo trong phong trào xã hội không?
Tính thận trọng (prudency) là khái niệm chỉ sự khôn ngoan trong việc ra quyết định, thể hiện qua khả năng dự đoán và đánh giá các rủi ro cũng như lợi ích của hành động. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh và quản lý tài chính. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, hình thức viết và ý nghĩa của "prudency" không có sự khác biệt đáng kể; tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được thay thế bằng "prudence", phản ánh sự phổ biến hơn trong cách sử dụng hàng ngày.
Từ "prudency" có nguồn gốc từ tiếng Latin "prudentia", có nghĩa là sự khôn ngoan, cẩn trọng. "Prudentia" xuất phát từ động từ "providere", nghĩa là dự đoán hoặc chuẩn bị cho tương lai. Trong lịch sử, khái niệm này liên quan đến việc đánh giá và đưa ra quyết định hợp lý dựa trên kinh nghiệm. Sự kết nối giữa gốc nghĩa và nghĩa hiện tại chỉ ra tầm quan trọng của việc suy nghĩ thấu đáo và chuẩn bị cẩn thận trong hành động và quyết định.
Từ "prudency" không thường xuất hiện trong các thành phần của IELTS; cụ thể, trong phần Nghe, Đọc, Nói và Viết, tần suất sử dụng của nó là thấp. Trong bối cảnh ngôn ngữ rộng hơn, từ này thường được dùng để mô tả sự thận trọng và khôn ngoan trong quyết định hoặc hành động, đặc biệt trong lĩnh vực tài chính và đầu tư. Các tình huống phổ biến bao gồm việc quản lý rủi ro, lập kế hoạch tài chính cá nhân và ra quyết định chiến lược.