Bản dịch của từ Circumspection trong tiếng Việt
Circumspection
Circumspection (Noun)
Her circumspection helped avoid conflicts during the community meeting last week.
Sự thận trọng của cô ấy đã giúp tránh xung đột trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.
Many people do not show circumspection when discussing sensitive social issues.
Nhiều người không thể hiện sự thận trọng khi bàn về các vấn đề xã hội nhạy cảm.
Is circumspection important in discussions about social justice and equality?
Sự thận trọng có quan trọng trong các cuộc thảo luận về công bằng xã hội không?
Circumspection (Noun Countable)
Cân nhắc cẩn thận mọi trường hợp và hậu quả có thể xảy ra trước khi đưa ra quyết định.
A careful consideration of all circumstances and possible consequences before making a decision.
His circumspection helped him avoid conflicts during the community meeting.
Sự thận trọng của anh ấy đã giúp tránh xung đột trong cuộc họp cộng đồng.
Her circumspection did not prevent her from joining the charity event.
Sự thận trọng của cô ấy không ngăn cô tham gia sự kiện từ thiện.
Is circumspection important when discussing social issues in IELTS speaking?
Liệu sự thận trọng có quan trọng khi thảo luận về các vấn đề xã hội trong IELTS nói không?
Họ từ
Từ "circumspection" mang nghĩa là sự thận trọng, cẩn trọng trong lời nói và hành động, nhằm tránh rủi ro hoặc hiểu lầm. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp chính thức hoặc pháp lý. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này không có sự khác biệt về hình thức viết, nhưng cách phát âm có thể khác nhau, với âm tiết thứ hai trong tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn. Sự chú ý đến những chi tiết nhỏ và cân nhắc kỹ lưỡng trước khi hành động là đặc trưng của tính cách circumspect.
Từ “circumspection” có nguồn gốc từ tiếng Latinh "circumspectio", kết hợp giữa "circum-" có nghĩa là "quanh" và "specere" nghĩa là "nhìn". Ý nghĩa ban đầu diễn tả hành động nhìn xung quanh một cách cẩn trọng trước khi quyết định. Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ thái độ thận trọng và sự xem xét kỹ lưỡng trong các tình huống xã hội hay quyết định quan trọng. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện tầm quan trọng của sự cảnh giác trong hành xử.
Từ "circumspection" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi người thí sinh cần thể hiện sự suy xét kỹ lưỡng và thận trọng trong lập luận. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực luật pháp, kinh doanh và quản lý rủi ro, nhằm mô tả thái độ thận trọng cần thiết khi đưa ra quyết định hoặc hành động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp