Bản dịch của từ Circumspection trong tiếng Việt
Circumspection

Circumspection(Noun)
Circumspection(Noun Countable)
Cân nhắc cẩn thận mọi trường hợp và hậu quả có thể xảy ra trước khi đưa ra quyết định.
A careful consideration of all circumstances and possible consequences before making a decision.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "circumspection" mang nghĩa là sự thận trọng, cẩn trọng trong lời nói và hành động, nhằm tránh rủi ro hoặc hiểu lầm. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp chính thức hoặc pháp lý. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này không có sự khác biệt về hình thức viết, nhưng cách phát âm có thể khác nhau, với âm tiết thứ hai trong tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn. Sự chú ý đến những chi tiết nhỏ và cân nhắc kỹ lưỡng trước khi hành động là đặc trưng của tính cách circumspect.
Từ “circumspection” có nguồn gốc từ tiếng Latinh "circumspectio", kết hợp giữa "circum-" có nghĩa là "quanh" và "specere" nghĩa là "nhìn". Ý nghĩa ban đầu diễn tả hành động nhìn xung quanh một cách cẩn trọng trước khi quyết định. Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ thái độ thận trọng và sự xem xét kỹ lưỡng trong các tình huống xã hội hay quyết định quan trọng. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện tầm quan trọng của sự cảnh giác trong hành xử.
Từ "circumspection" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi người thí sinh cần thể hiện sự suy xét kỹ lưỡng và thận trọng trong lập luận. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực luật pháp, kinh doanh và quản lý rủi ro, nhằm mô tả thái độ thận trọng cần thiết khi đưa ra quyết định hoặc hành động.
Họ từ
Từ "circumspection" mang nghĩa là sự thận trọng, cẩn trọng trong lời nói và hành động, nhằm tránh rủi ro hoặc hiểu lầm. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp chính thức hoặc pháp lý. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này không có sự khác biệt về hình thức viết, nhưng cách phát âm có thể khác nhau, với âm tiết thứ hai trong tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn. Sự chú ý đến những chi tiết nhỏ và cân nhắc kỹ lưỡng trước khi hành động là đặc trưng của tính cách circumspect.
Từ “circumspection” có nguồn gốc từ tiếng Latinh "circumspectio", kết hợp giữa "circum-" có nghĩa là "quanh" và "specere" nghĩa là "nhìn". Ý nghĩa ban đầu diễn tả hành động nhìn xung quanh một cách cẩn trọng trước khi quyết định. Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ thái độ thận trọng và sự xem xét kỹ lưỡng trong các tình huống xã hội hay quyết định quan trọng. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện tầm quan trọng của sự cảnh giác trong hành xử.
Từ "circumspection" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi người thí sinh cần thể hiện sự suy xét kỹ lưỡng và thận trọng trong lập luận. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực luật pháp, kinh doanh và quản lý rủi ro, nhằm mô tả thái độ thận trọng cần thiết khi đưa ra quyết định hoặc hành động.
