Bản dịch của từ Prudently trong tiếng Việt
Prudently

Prudently (Adverb)
She spent her savings prudently on education for better future opportunities.
Cô ấy đã chi tiêu tiết kiệm cho giáo dục để có cơ hội tốt hơn.
They did not invest prudently in risky social media stocks last year.
Họ đã không đầu tư một cách thận trọng vào cổ phiếu truyền thông xã hội năm ngoái.
Did the committee act prudently when allocating funds for community projects?
Ủy ban có hành động thận trọng khi phân bổ quỹ cho các dự án cộng đồng không?
Họ từ
Từ "prudently" là một trạng từ, có nghĩa là hành động làm điều gì đó một cách thận trọng và khôn ngoan, đặc biệt trong việc đưa ra quyết định hoặc quản lý tài chính. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng hình thức viết và phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau; người Anh thường sử dụng nhiều trong ngữ cảnh liên quan đến tài chính công, trong khi người Mỹ có xu hướng áp dụng trong các tình huống cá nhân.
Từ "prudently" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "prudentem", là dạng hiện tại của động từ "prūdens", nghĩa là "thận trọng" hoặc "khôn ngoan". Từ này cấu thành từ tiền tố "pre-" có nghĩa là "trước" và gốc từ "undare" nghĩa là "dòng chảy". Ý nghĩa ban đầu muốn chỉ việc đi trước để tránh rủi ro. Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả hành động suy nghĩ thận trọng và có kế hoạch trong hành động và quyết định.
Từ "prudently" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong bài viết và đọc của IELTS do tính chất học thuật và phân tích của nó. Trong các tình huống khác, "prudently" thường được sử dụng để chỉ hành động hoặc quyết định thực hiện một cách thận trọng và cân nhắc, thường thấy trong ngữ cảnh tài chính, quản lý rủi ro hoặc lập kế hoạch chiến lược.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
