Bản dịch của từ Pruriently trong tiếng Việt

Pruriently

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pruriently (Adverb)

pɹˈʊɹintli
pɹˈʊɹintli
01

Theo cách đặc trưng bởi sự quan tâm quá mức đến các vấn đề tình dục.

In a manner characterized by an excessive interest in sexual matters.

Ví dụ

The article pruriently discussed celebrity relationships, focusing on scandalous details.

Bài báo đã thảo luận một cách khiêu dâm về các mối quan hệ của người nổi tiếng, tập trung vào những chi tiết gây sốc.

The documentary did not pruriently explore the private lives of politicians.

Bộ phim tài liệu không khám phá một cách khiêu dâm đời tư của các chính trị gia.

Why do some shows pruriently highlight personal scandals in social media?

Tại sao một số chương trình lại làm nổi bật những vụ bê bối cá nhân một cách khiêu dâm trên mạng xã hội?

Dạng trạng từ của Pruriently (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Pruriently

Pruriently

More pruriently

Dễ chịu hơn

Most pruriently

Dễ chịu nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pruriently/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pruriently

Không có idiom phù hợp