Bản dịch của từ Pruriently trong tiếng Việt
Pruriently

Pruriently (Adverb)
The article pruriently discussed celebrity relationships, focusing on scandalous details.
Bài báo đã thảo luận một cách khiêu dâm về các mối quan hệ của người nổi tiếng, tập trung vào những chi tiết gây sốc.
The documentary did not pruriently explore the private lives of politicians.
Bộ phim tài liệu không khám phá một cách khiêu dâm đời tư của các chính trị gia.
Why do some shows pruriently highlight personal scandals in social media?
Tại sao một số chương trình lại làm nổi bật những vụ bê bối cá nhân một cách khiêu dâm trên mạng xã hội?
Dạng trạng từ của Pruriently (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Pruriently Pruriently | More pruriently Dễ chịu hơn | Most pruriently Dễ chịu nhất |
Họ từ
"Pruriently" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tính từ "prurient", nghĩa là có cảm giác ham muốn tình dục mạnh mẽ hoặc tò mò về tình dục. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả thái độ hoặc hành vi mang tính chất khiêu dâm hoặc không đứng đắn. Chưa thấy sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ liên quan đến cả dạng viết và nghĩa của từ này. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai biến thể.
Từ "pruriently" xuất phát từ gốc Latin "prurire", có nghĩa là "ngứa ngáy" hoặc "khát khao". Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này thường được sử dụng để mô tả sự khao khát hoặc ham muốn tình dục không đứng đắn. Lịch sử từ này phản ánh sự kết hợp giữa những cảm xúc thể chất và tâm lý, với nghĩa tiêu cực, nhấn mạnh vào sự nghiêm trọng của những cảm xúc không đúng đắn và tính chất xâm phạm của chúng trong các thái độ xã hội.
Từ "pruriently" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn phần của bài thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản văn học hoặc bài luận có chủ đề tình dục, nhưng không phổ biến. Trong phần Nói và Viết, từ này thường không được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Nó chủ yếu gắn liền với các ngữ cảnh học thuật hoặc pháp lý về sự tò mò tình dục, thể hiện một sự quan tâm không lành mạnh.