Bản dịch của từ Pruritus trong tiếng Việt

Pruritus

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pruritus (Noun)

pɹʊɹˈaɪtəs
pɹʊɹˈaɪtəs
01

Ngứa da dữ dội, là triệu chứng của nhiều bệnh khác nhau.

Severe itching of the skin as a symptom of various ailments.

Ví dụ

Pruritus affected many attendees at the 2023 health awareness event.

Ngứa đã ảnh hưởng đến nhiều người tham dự sự kiện nâng cao sức khỏe năm 2023.

Pruritus is not a common symptom in social gatherings.

Ngứa không phải là triệu chứng phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Did you notice pruritus among participants during the festival last month?

Bạn có nhận thấy ngứa ở những người tham gia trong lễ hội tháng trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pruritus/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pruritus

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.