Bản dịch của từ Pseudo trong tiếng Việt

Pseudo

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pseudo (Adjective)

sˈudu
sˈudoʊ
01

Không chính hãng; giả mạo hoặc giả tạo.

Not genuine spurious or sham.

Ví dụ

Many social media accounts are pseudo, lacking authenticity and real followers.

Nhiều tài khoản mạng xã hội là giả, thiếu tính xác thực và người theo dõi thật.

This influencer's popularity is not pseudo; she has real engagement.

Sự nổi tiếng của người ảnh hưởng này không phải giả; cô ấy có sự tương tác thật.

Is this charity organization pseudo or does it genuinely help people?

Tổ chức từ thiện này có phải giả mạo không hay thực sự giúp đỡ mọi người?

Pseudo (Noun)

sˈudu
sˈudoʊ
01

Một người kiêu căng hoặc không thành thật.

A pretentious or insincere person.

Ví dụ

Many influencers are often viewed as pseudo in social media circles.

Nhiều người ảnh hưởng thường được coi là giả tạo trong mạng xã hội.

Not all social activists are pseudo; some are genuinely committed.

Không phải tất cả các nhà hoạt động xã hội đều giả tạo; một số thực sự cam kết.

Are pseudo personalities harmful to real social movements?

Liệu những nhân cách giả tạo có gây hại cho các phong trào xã hội thực sự không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pseudo/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pseudo

Không có idiom phù hợp