Bản dịch của từ Pseudo trong tiếng Việt
Pseudo

Pseudo (Adjective)
Many social media accounts are pseudo, lacking authenticity and real followers.
Nhiều tài khoản mạng xã hội là giả, thiếu tính xác thực và người theo dõi thật.
This influencer's popularity is not pseudo; she has real engagement.
Sự nổi tiếng của người ảnh hưởng này không phải giả; cô ấy có sự tương tác thật.
Is this charity organization pseudo or does it genuinely help people?
Tổ chức từ thiện này có phải giả mạo không hay thực sự giúp đỡ mọi người?
Pseudo (Noun)
Many influencers are often viewed as pseudo in social media circles.
Nhiều người ảnh hưởng thường được coi là giả tạo trong mạng xã hội.
Not all social activists are pseudo; some are genuinely committed.
Không phải tất cả các nhà hoạt động xã hội đều giả tạo; một số thực sự cam kết.
Are pseudo personalities harmful to real social movements?
Liệu những nhân cách giả tạo có gây hại cho các phong trào xã hội thực sự không?
Họ từ
Từ "pseudo" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "giả" hoặc "không thật". Nó thường được sử dụng như một tiền tố trong tiếng Anh để chỉ những gì giả mạo hoặc không chính thống, như trong "pseudoscience" (khoa học giả). Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này đều có cách viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, việc sử dụng từ này có thể khác nhau trong các lĩnh vực chuyên ngành, như nghệ thuật hay khoa học.
Từ "pseudo" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "pseudes", có nghĩa là "sai lầm" hoặc "giả". Từ gốc này đã được Latinh hóa và được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh để chỉ những thứ không thật hoặc không chính xác. Trong tiếng Anh hiện đại, "pseudo" thường được sử dụng như một tiền tố trong các thuật ngữ như "pseudoscience" (khoa học giả) hoặc "pseudonym" (bút danh), phản ánh ý nghĩa về sự giả mạo hoặc không chân thực. Lịch sử ngôn ngữ của từ này cho thấy sự phát triển trong cách mà các khái niệm về giả và thật được định nghĩa và sử dụng trong xã hội hiện đại.
Từ "pseudo" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, khi thảo luận về các khái niệm hoặc thực thể giả tạo hoặc tương tự. Trong phần đọc và nghe, từ này cũng xuất hiện trong bối cảnh học thuật, ví dụ như trong các tác phẩm khoa học hoặc triết học. Ngoài ra, "pseudo" được sử dụng phổ biến trong các tình huống diễn ra trong khoa học, xã hội học và tâm lý học để chỉ những hiện tượng không chân thực hoặc giả mạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp