Bản dịch của từ Pseudonymous trong tiếng Việt

Pseudonymous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pseudonymous (Adjective)

sudˈɑnəməs
sudˈɑnəməs
01

Viết hoặc viết dưới tên giả.

Writing or written under a false name.

Ví dụ

She published her pseudonymous novel last year.

Cô ấy đã xuất bản cuốn tiểu thuyết giả danh của mình năm ngoái.

He prefers not to use pseudonymous identities in social media.

Anh ấy thích không sử dụng danh tính giả trong mạng xã hội.

Did the famous blogger reveal his pseudonymous pen name yet?

Người blogger nổi tiếng đã tiết lộ bút danh giả chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pseudonymous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pseudonymous

Không có idiom phù hợp