Bản dịch của từ Pseudonymous trong tiếng Việt
Pseudonymous

Pseudonymous (Adjective)
She published her pseudonymous novel last year.
Cô ấy đã xuất bản cuốn tiểu thuyết giả danh của mình năm ngoái.
He prefers not to use pseudonymous identities in social media.
Anh ấy thích không sử dụng danh tính giả trong mạng xã hội.
Did the famous blogger reveal his pseudonymous pen name yet?
Người blogger nổi tiếng đã tiết lộ bút danh giả chưa?
Họ từ
Từ "pseudonymous" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là sử dụng bút danh hoặc tên giả để bảo vệ danh tính của tác giả. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ; cả hai đều sử dụng "pseudonymous" với cùng một nghĩa. Từ này thường xuất hiện trong bối cảnh văn học và nghiên cứu, đề cập đến các tác phẩm được xuất bản nhưng không chỉ định tên thật của tác giả, nhằm tạo ra sự ẩn danh hoặc tránh trách nhiệm xã hội.
Từ "pseudonymous" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, được cấu tạo từ "pseudo-" có nghĩa là "giả" và "onym" có nghĩa là "tên". Từ này được sử dụng để chỉ trạng thái hoặc tình huống mà một người sử dụng một tên giả hoặc bút danh khi xuất bản tác phẩm. Trong lịch sử, việc sử dụng tên giả thường nhằm bảo vệ danh tính thực sự của tác giả hoặc tạo ra một phong cách sáng tác riêng biệt. Ngày nay, nó được áp dụng rộng rãi trong văn học và nghệ thuật để thể hiện sự sáng tạo và độc lập.
Từ "pseudonymous" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh viết. Nó thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến văn học, bình luận xã hội hoặc nghiên cứu khoa học, khi người viết muốn nhấn mạnh về việc sử dụng bút danh hoặc danh tính giả mạo. Các bài viết nghiên cứu và tiểu sử của tác giả cũng thường đề cập đến khái niệm này để phân tích ảnh hưởng của danh tính ẩn danh trong tác phẩm của họ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp