Bản dịch của từ Pseudoscience trong tiếng Việt

Pseudoscience

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pseudoscience (Noun)

01

Một tập hợp các niềm tin hoặc thực hành bị nhầm lẫn là dựa trên phương pháp khoa học.

A collection of beliefs or practices mistakenly regarded as being based on scientific method.

Ví dụ

Many people believe in pseudoscience, like astrology and homeopathy.

Nhiều người tin vào pseudoscience, như chiêm tinh học và y học cổ truyền.

Pseudoscience does not follow scientific methods or rigorous testing.

Pseudoscience không tuân theo các phương pháp khoa học hoặc kiểm tra nghiêm ngặt.

Is pseudoscience accepted in social discussions about health and wellness?

Pseudoscience có được chấp nhận trong các cuộc thảo luận xã hội về sức khỏe không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pseudoscience cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pseudoscience

Không có idiom phù hợp