Bản dịch của từ Psithurism trong tiếng Việt

Psithurism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Psithurism (Noun)

01

(lỗi thời) tiếng lá xào xạc hoặc tiếng gió xào xạc trên cây.

Obsolete the sound of rustling leaves or wind in the trees.

Ví dụ

The psithurism of the wind in the park calms me down.

Âm thanh của gió trong công viên làm tôi bình tĩnh.

I dislike the psithurism of leaves when I'm trying to focus.

Tôi không thích âm thanh của lá khi tôi đang cố tập trung.

Do you find the psithurism of nature relaxing during writing?

Bạn có thấy âm thanh của thiên nhiên làm dịu khi viết không?

The psithurism of the trees created a calming atmosphere for the picnic.

Âm thanh của cây tạo ra không khí dễ chịu cho bữa picnic.

There was no psithurism in the city park, only the noise of traffic.

Không có âm thanh của cây trong công viên thành phố, chỉ có tiếng ồn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Psithurism cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Psithurism

Không có idiom phù hợp