Bản dịch của từ Psychedelia trong tiếng Việt
Psychedelia

Psychedelia (Noun)
Âm nhạc, văn hóa hoặc nghệ thuật dựa trên trải nghiệm do thuốc gây ảo giác tạo ra.
Music culture or art based on the experiences produced by psychedelic drugs.
Psychedelia influenced many artists during the 1960s counterculture movement.
Psychedelia đã ảnh hưởng đến nhiều nghệ sĩ trong phong trào phản văn hóa những năm 1960.
Psychedelia is not just about drugs; it's a cultural phenomenon.
Psychedelia không chỉ liên quan đến ma túy; nó là một hiện tượng văn hóa.
How did psychedelia shape social movements in the 20th century?
Psychedelia đã hình thành các phong trào xã hội thế kỷ 20 như thế nào?
Họ từ
Psychedelia là một thuật ngữ mô tả các hiện tượng liên quan đến trải nghiệm tâm linh hoặc cảm giác phân tán do chất gây ảo giác. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh âm nhạc, nghệ thuật và văn hóa những năm 1960, phản ánh sự khám phá sâu sắc của tâm trí con người. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa phiên bản Anh và Mỹ; cả hai đều sử dụng từ "psychedelia" với cùng một ngữ nghĩa và cách phát âm tương đối giống nhau.
Từ "psychedelia" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, với "psyche" nghĩa là tâm hồn, và "delos" có nghĩa là biểu hiện hay thể hiện. Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu vào thập niên 1950 để chỉ các trải nghiệm tinh thần và nhận thức mở rộng nhờ vào chất kích thích. Sự phát triển của văn hóa chống lại chủ nghĩa vật chất đã dẫn đến việc sử dụng từ này để mô tả sự chuyển mình của nghệ thuật, âm nhạc và phong cách sống trong thập niên 1960, liên quan đến cảm xúc và trạng thái tâm trí.
Từ "psychedelia" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần nói và viết khi thảo luận về âm nhạc, nghệ thuật và văn hóa. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng liên quan đến các trải nghiệm tâm lý, đặc biệt trong nghiên cứu về trạng thái ý thức và tác động của các chất kích thích. Từ này gắn liền với triết lý sống, nghệ thuật thị giác và phong trào văn hóa của những năm 1960.