Bản dịch của từ Psychedelia trong tiếng Việt

Psychedelia

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Psychedelia (Noun)

saɪkɪdˈiliə
saɪkɪdˈiliə
01

Âm nhạc, văn hóa hoặc nghệ thuật dựa trên trải nghiệm do thuốc gây ảo giác tạo ra.

Music culture or art based on the experiences produced by psychedelic drugs.

Ví dụ

Psychedelia influenced many artists during the 1960s counterculture movement.

Psychedelia đã ảnh hưởng đến nhiều nghệ sĩ trong phong trào phản văn hóa những năm 1960.

Psychedelia is not just about drugs; it's a cultural phenomenon.

Psychedelia không chỉ liên quan đến ma túy; nó là một hiện tượng văn hóa.

How did psychedelia shape social movements in the 20th century?

Psychedelia đã hình thành các phong trào xã hội thế kỷ 20 như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/psychedelia/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Psychedelia

Không có idiom phù hợp