Bản dịch của từ Psychiatric patient trong tiếng Việt
Psychiatric patient

Psychiatric patient (Adjective)
The psychiatric patient received therapy at the local community center last week.
Bệnh nhân tâm thần đã nhận liệu pháp tại trung tâm cộng đồng địa phương tuần trước.
Many psychiatric patients do not get the support they need in society.
Nhiều bệnh nhân tâm thần không nhận được hỗ trợ họ cần trong xã hội.
Are psychiatric patients treated fairly in hospitals and clinics today?
Bệnh nhân tâm thần có được điều trị công bằng tại bệnh viện và phòng khám hôm nay không?
Psychiatric patient (Noun)
The psychiatric patient attended therapy sessions every Tuesday for six months.
Bệnh nhân tâm thần tham gia các buổi trị liệu mỗi thứ Ba trong sáu tháng.
The psychiatric patient did not respond well to the new medication.
Bệnh nhân tâm thần không phản ứng tốt với loại thuốc mới.
Is the psychiatric patient receiving adequate support from the community services?
Bệnh nhân tâm thần có nhận được sự hỗ trợ đầy đủ từ dịch vụ cộng đồng không?
Bệnh nhân tâm thần (psychiatric patient) là thuật ngữ chỉ những cá nhân được chẩn đoán mắc các rối loạn tâm thần, bao gồm nhưng không giới hạn ở trầm cảm, lo âu và tâm thần phân liệt. Trong tiếng Anh Mỹ, "psychiatric patient" được sử dụng rộng rãi và có tính chính xác cao, trong khi tiếng Anh Anh cũng sử dụng thuật ngữ này nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ về ngữ điệu khi phát âm. Cách sử dụng của thuật ngữ này trong văn viết báo cáo y tế và nghiên cứu lâm sàng là phổ biến và chính xác.
Từ "psychiatric" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, trong đó "psyche" có nghĩa là "linh hồn" hoặc "tâm trí", và "iatros" có nghĩa là "thầy thuốc". Chữ "patient" đến từ tiếng Latinh "pati", nghĩa là "chịu đựng". Sự kết hợp của các yếu tố này thể hiện một mối liên hệ giữa việc điều trị các rối loạn tâm thần và sự nhạy cảm của cá nhân. Trong bối cảnh hiện đại, "psychiatric patient" chỉ những người đang được điều trị cho các vấn đề tâm lý, phản ánh sự phát triển trong hiểu biết về sức khỏe tâm thần.
Cụm từ "psychiatric patient" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra đọc và viết liên quan đến sức khỏe tâm thần. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực y tế, nghiên cứu tâm lý học và thảo luận về quyền lợi và điều trị của những người mắc bệnh tâm thần. Sự phổ biến của cụm từ này phản ánh sự quan tâm ngày càng tăng đối với sức khỏe tâm thần trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp