Bản dịch của từ Psychiatric patient trong tiếng Việt

Psychiatric patient

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Psychiatric patient (Adjective)

sˌaɪkiˈætɹɨk pˈeɪʃənt
sˌaɪkiˈætɹɨk pˈeɪʃənt
01

Liên quan đến hoặc được sử dụng trong điều trị bệnh tâm thần.

Relating to or used in the treatment of mental illness.

Ví dụ

The psychiatric patient received therapy at the local community center last week.

Bệnh nhân tâm thần đã nhận liệu pháp tại trung tâm cộng đồng địa phương tuần trước.

Many psychiatric patients do not get the support they need in society.

Nhiều bệnh nhân tâm thần không nhận được hỗ trợ họ cần trong xã hội.

Are psychiatric patients treated fairly in hospitals and clinics today?

Bệnh nhân tâm thần có được điều trị công bằng tại bệnh viện và phòng khám hôm nay không?

Psychiatric patient (Noun)

sˌaɪkiˈætɹɨk pˈeɪʃənt
sˌaɪkiˈætɹɨk pˈeɪʃənt
01

Một người đang được điều trị bệnh tâm thần.

A person who is being treated for mental illness.

Ví dụ

The psychiatric patient attended therapy sessions every Tuesday for six months.

Bệnh nhân tâm thần tham gia các buổi trị liệu mỗi thứ Ba trong sáu tháng.

The psychiatric patient did not respond well to the new medication.

Bệnh nhân tâm thần không phản ứng tốt với loại thuốc mới.

Is the psychiatric patient receiving adequate support from the community services?

Bệnh nhân tâm thần có nhận được sự hỗ trợ đầy đủ từ dịch vụ cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/psychiatric patient/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Psychiatric patient

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.