Bản dịch của từ Psyching trong tiếng Việt
Psyching

Psyching (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của tâm lý.
Present participle and gerund of psyche.
She is psyching herself up for the big presentation tomorrow.
Cô ấy đang chuẩn bị tinh thần cho buổi thuyết trình lớn vào ngày mai.
They are not psyching out their opponents in the debate competition.
Họ không làm đối thủ cảm thấy lo lắng trong cuộc thi tranh luận.
Are you psyching your friends for the upcoming social event?
Bạn có đang khích lệ bạn bè cho sự kiện xã hội sắp tới không?
Từ "psyching" là dạng hiện tại tiếp diễn của động từ "psych", có nguồn gốc từ tiếng Anh và thường được sử dụng trong ngữ cảnh tâm lý học hoặc thể thao. Nó mô tả hành động chuẩn bị tâm lý hoặc tạo ra sự tự tin trước khi thực hiện một nhiệm vụ nào đó. Từ này không có phiên bản khác biệt giữa tiếng Anh Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đối với một số người nói. Trong tiếng Anh Mỹ, "psyching" thường được dùng phổ biến hơn trong bối cảnh thể thao.
Từ "psyching" bắt nguồn từ động từ "to psyche", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "psyche", có nghĩa là "linh hồn" hoặc "tâm hồn". Trong tiếng Latin, từ này biểu thị các khía cạnh liên quan đến tâm lý và trạng thái tinh thần của con người. "Psyching" được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh thể thao và tâm lý học để chỉ việc tác động vào tâm trí nhằm nâng cao hiệu suất hoặc chuẩn bị tinh thần cho một tình huống, phản ánh sự thay đổi từ khái niệm cổ điển sang ứng dụng hiện đại trong việc phát triển khả năng cá nhân.
Từ "psyching" xuất hiện không đồng đều trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tâm lý học hoặc thể thao, nơi có sự chú trọng vào việc chuẩn bị tinh thần. Trong phần Đọc và Viết, nó thường xuất hiện trong các bài viết về tâm lý của con người hoặc khi thảo luận về chiến thuật. Ngoài ra, trong ngữ cảnh phổ biến, "psyching" thường được sử dụng để chỉ quá trình tự tạo động lực hoặc làm cho ai đó cảm thấy áp lực, thường trong các tình huống cạnh tranh hoặc đánh giá.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp