Bản dịch của từ Psyching trong tiếng Việt

Psyching

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Psyching (Verb)

sˈaɪkɨŋ
sˈaɪkɨŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của tâm lý.

Present participle and gerund of psyche.

Ví dụ

She is psyching herself up for the big presentation tomorrow.

Cô ấy đang chuẩn bị tinh thần cho buổi thuyết trình lớn vào ngày mai.

They are not psyching out their opponents in the debate competition.

Họ không làm đối thủ cảm thấy lo lắng trong cuộc thi tranh luận.

Are you psyching your friends for the upcoming social event?

Bạn có đang khích lệ bạn bè cho sự kiện xã hội sắp tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/psyching/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Psyching

Không có idiom phù hợp