Bản dịch của từ Psyche trong tiếng Việt
Psyche

Psyche (Noun)
Her psyche was deeply affected by the traumatic experience.
Tâm hồn của cô ấy bị ảnh hưởng sâu bởi trải nghiệm đau lòng.
Understanding the human psyche is crucial in social interactions.
Hiểu về tâm hồn con người là rất quan trọng trong giao tiếp xã hội.
The psychologist specializes in studying the human psyche.
Nhà tâm lý học chuyên nghiên cứu về tâm hồn con người.
The psyche butterfly is commonly found in Southeast Asia.
Bướm psyche thường được tìm thấy ở Đông Nam Á.
Children in the social studies class observed the psyche butterfly.
Trẻ em trong lớp học về xã hội quan sát bướm psyche.
The psyche butterfly is known for its delicate white wings.
Bướm psyche nổi tiếng với đôi cánh trắng tinh tế của nó.
(chủ yếu là tâm lý học) tâm trí con người là lực lượng trung tâm trong suy nghĩ, cảm xúc và hành vi của một cá nhân.
Chiefly psychology the human mind as the central force in thought emotion and behavior of an individual.
Understanding the psyche is crucial in social interactions.
Hiểu biết tâm hồn là quan trọng trong giao tiếp xã hội.
Her psyche was deeply affected by the community's expectations.
Tâm hồn của cô ấy bị ảnh hưởng sâu bởi mong đợi của cộng đồng.
The study focused on the collective psyche of the group.
Nghiên cứu tập trung vào tâm hồn tập thể của nhóm.
Họ từ
"Psyche" là một từ có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, mang ý nghĩa chỉ tâm trí, tinh thần hoặc bản ngã của con người. Trong lĩnh vực tâm lý học, "psyche" ám chỉ tổng thể các quá trình tâm thần và cảm xúc. Cả tiếng Anh Mỹ và Anh đều sử dụng từ này mà không có sự khác biệt đáng kể; tuy nhiên, "psyche" có thể được phát âm khác nhau giữa hai nơi. Trong tiếng Anh Anh, âm "ai" có thể được phát âm rõ hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi âm này thường được lược bỏ hoặc gắn với ngữ điệu khác.
Từ "psyche" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "psukhē", có nghĩa là "linh hồn" hoặc "sự sống". Trong thần thoại, Psyche là một nhân vật nữ tượng trưng cho tâm trí con người và tình yêu. Về sau, từ này được Latinh hóa và chuyển sang các ngôn ngữ châu Âu khác. Ngày nay, "psyche" thường được sử dụng để chỉ tâm trí hoặc tinh thần con người, phản ánh sự liên kết sâu sắc giữa khía cạnh tâm lý và trạng thái tinh thần.
Từ "psyche" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh thảo luận về tâm lý và cảm xúc. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong tâm lý học, triết học và văn học để chỉ bản chất tâm thần hoặc tinh thần của con người. Cụ thể, "psyche" cũng có thể được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về sức khỏe tâm thần và sự tự nhận thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp