Bản dịch của từ Psychoactive trong tiếng Việt
Psychoactive
Psychoactive (Adjective)
Psychoactive substances can alter perception and mood.
Các chất gây ảo giác có thể thay đổi cảm nhận và tâm trạng.
Avoid discussing psychoactive drugs in an IELTS speaking test.
Tránh thảo luận về các loại thuốc ảo giác trong bài thi nói IELTS.
Do you think psychoactive effects can enhance creativity in writing?
Bạn có nghĩ rằng tác động ảo giác có thể tăng cường sự sáng tạo khi viết?
“Tác nhân tâm lý” (psychoactive) chỉ những chất làm thay đổi tâm trạng, cảm giác hoặc nhận thức của con người. Chúng có thể bao gồm thuốc lá, rượu, cà phê và thuốc gây nghiện. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự cả trong Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về mặt phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo bối cảnh văn hóa và quy định pháp lý tại mỗi khu vực.
Từ "psychoactive" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "psycho-" bắt nguồn từ từ "psyche" nghĩa là "tâm hồn" hoặc "tâm trí", còn "active" có nghĩa là "hoạt động". Kết hợp lại, "psychoactive" chỉ những chất có khả năng ảnh hưởng đến tâm trạng, nhận thức và hành vi của con người. Lịch sử của từ này liên quan đến nghiên cứu về các hợp chất tác động đến hệ thần kinh trung ương, đặc biệt trong y học và tâm lý học, giúp hiểu rõ hơn về chức năng não bộ và các tình trạng tâm thần.
Từ "psychoactive" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói liên quan đến chủ đề sức khỏe và nghiện ngập. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả các hợp chất có khả năng thay đổi tâm trạng, nhận thức và hành vi của con người. Ngoài ra, "psychoactive" cũng thường được gặp trong các cuộc thảo luận về y học, tâm thần học và các nghiên cứu về chất kích thích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp