Bản dịch của từ Psychoactive trong tiếng Việt

Psychoactive

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Psychoactive (Adjective)

saɪkoʊˈæktɪv
saɪkoʊˈæktɪv
01

(chủ yếu là thuốc) ảnh hưởng đến tâm trí.

Chiefly of a drug affecting the mind.

Ví dụ

Psychoactive substances can alter perception and mood.

Các chất gây ảo giác có thể thay đổi cảm nhận và tâm trạng.

Avoid discussing psychoactive drugs in an IELTS speaking test.

Tránh thảo luận về các loại thuốc ảo giác trong bài thi nói IELTS.

Do you think psychoactive effects can enhance creativity in writing?

Bạn có nghĩ rằng tác động ảo giác có thể tăng cường sự sáng tạo khi viết?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Psychoactive cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Psychoactive

Không có idiom phù hợp