Bản dịch của từ Psychoactive trong tiếng Việt
Psychoactive
Adjective
Psychoactive (Adjective)
saɪkoʊˈæktɪv
saɪkoʊˈæktɪv
Ví dụ
Psychoactive substances can alter perception and mood.
Các chất gây ảo giác có thể thay đổi cảm nhận và tâm trạng.
Avoid discussing psychoactive drugs in an IELTS speaking test.
Tránh thảo luận về các loại thuốc ảo giác trong bài thi nói IELTS.
Do you think psychoactive effects can enhance creativity in writing?
Bạn có nghĩ rằng tác động ảo giác có thể tăng cường sự sáng tạo khi viết?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Psychoactive
Không có idiom phù hợp