Bản dịch của từ Psychogalvanometer trong tiếng Việt
Psychogalvanometer

Psychogalvanometer (Noun)
The psychogalvanometer measured anxiety during the social experiment last week.
Psychogalvanometer đã đo lường sự lo âu trong thí nghiệm xã hội tuần trước.
They did not use the psychogalvanometer in their social psychology class.
Họ đã không sử dụng psychogalvanometer trong lớp tâm lý học xã hội.
Did the psychogalvanometer show any response during the group discussion?
Psychogalvanometer có cho thấy phản ứng nào trong buổi thảo luận nhóm không?
Psychogalvanometer là thiết bị đo điện trở da, thường được sử dụng trong nghiên cứu tâm lý học để đánh giá phản ứng cảm xúc thông qua sự thay đổi điện dẫn của da. Thiết bị này phát hiện những biến đổi nhỏ trong điện trở, phản ánh trạng thái tinh thần hoặc cảm xúc của cá nhân. Từ này không có sự khác biệt danh từ giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng có thể gặp sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng và phổ biến trong các nghiên cứu tâm lý học khác nhau.
Từ "psychogalvanometer" được tạo thành từ tiền tố "psycho-", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "psyche" nghĩa là tâm trí, và "galvanometer", từ "galvano-" liên quan đến điện và "meter" có nghĩa là đo lường. Thiết bị này được phát triển vào thế kỷ 19 để đo điện áp do các phản ứng tâm lý gây ra, thể hiện sự liên kết giữa hoạt động tâm lý và phản ứng sinh lý. Ngày nay, từ này thường được sử dụng để nghiên cứu các phản ứng tâm lý trong các thí nghiệm khoa học.
Từ "psychogalvanometer" xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh khoa học và nghiên cứu tâm lý. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể được nhắc đến khi thảo luận về các thí nghiệm liên quan đến phản ứng sinh lý trong tâm lý học. Trong giao tiếp hàng ngày hoặc trong các lĩnh vực khác, từ này ít được sử dụng do tính chuyên ngành cao, thường xuất hiện trong văn bản y học hoặc tâm lý học chuyên sâu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp