Bản dịch của từ Psychogalvanometer trong tiếng Việt

Psychogalvanometer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Psychogalvanometer (Noun)

saɪkoʊgælvənˈɑmɪtəɹ
saɪkoʊgælvənˈɑmɪtəɹ
01

Một điện kế dùng để đo phản ứng điện của da.

A galvanometer used to measure the galvanic skin response.

Ví dụ

The psychogalvanometer measured anxiety during the social experiment last week.

Psychogalvanometer đã đo lường sự lo âu trong thí nghiệm xã hội tuần trước.

They did not use the psychogalvanometer in their social psychology class.

Họ đã không sử dụng psychogalvanometer trong lớp tâm lý học xã hội.

Did the psychogalvanometer show any response during the group discussion?

Psychogalvanometer có cho thấy phản ứng nào trong buổi thảo luận nhóm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/psychogalvanometer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Psychogalvanometer

Không có idiom phù hợp