Bản dịch của từ Galvanic trong tiếng Việt

Galvanic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Galvanic (Adjective)

gælvˈænɪk
gælvˈænɪk
01

Đột ngột và kịch tính.

Sudden and dramatic.

Ví dụ

The galvanic changes in society shocked everyone during the 2020 protests.

Những thay đổi đột ngột trong xã hội đã khiến mọi người sốc trong các cuộc biểu tình năm 2020.

The galvanic response to the new policy did not happen overnight.

Phản ứng đột ngột với chính sách mới không xảy ra ngay lập tức.

Did the galvanic events in 2021 change your perspective on social issues?

Liệu những sự kiện đột ngột năm 2021 có thay đổi quan điểm của bạn về các vấn đề xã hội không?

Her galvanic speech inspired the audience to take action.

Bài phát biểu galvanic của cô ấy đã truyền cảm hứng cho khán giả để hành động.

The lack of galvanic responses from the students was disappointing.

Sự thiếu phản ứng galvanic từ các học sinh làm thất vọng.

02

Liên quan đến hoặc liên quan đến dòng điện được tạo ra bởi tác dụng hóa học.

Relating to or involving electric currents produced by chemical action.

Ví dụ

The galvanic effects of social media can change public opinions quickly.

Các hiệu ứng galvanic của mạng xã hội có thể thay đổi nhanh chóng ý kiến công chúng.

The galvanic influence of influencers is not always positive in society.

Ảnh hưởng galvanic của những người có ảnh hưởng không phải lúc nào cũng tích cực trong xã hội.

Can galvanic reactions in society lead to significant changes in behavior?

Liệu các phản ứng galvanic trong xã hội có thể dẫn đến thay đổi đáng kể về hành vi không?

Her galvanic smile brightened up the room during the interview.

Nụ cười galvanic của cô ấy làm sáng lên phòng trong buổi phỏng vấn.

He didn't receive a galvanic response from the audience after his speech.

Anh ấy không nhận được phản ứng galvanic từ khán giả sau bài diễn thuyết của mình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/galvanic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Galvanic

Không có idiom phù hợp