Bản dịch của từ Psychophysicist trong tiếng Việt

Psychophysicist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Psychophysicist (Noun)

sˌaɪkəfˈɛpɨsɨst
sˌaɪkəfˈɛpɨsɨst
01

Người nghiên cứu mối quan hệ giữa kích thích và cảm giác mà chúng tạo ra.

A person who studies the relationship between stimuli and the sensations they produce.

Ví dụ

Dr. Smith is a renowned psychophysicist studying social interactions and responses.

Tiến sĩ Smith là một nhà tâm lý vật lý nổi tiếng nghiên cứu tương tác xã hội.

Many people do not know what a psychophysicist actually does in society.

Nhiều người không biết nhà tâm lý vật lý thực sự làm gì trong xã hội.

Is there a psychophysicist working on social behavior research at Harvard?

Có một nhà tâm lý vật lý nào đang nghiên cứu hành vi xã hội tại Harvard không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Psychophysicist cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Psychophysicist

Không có idiom phù hợp