Bản dịch của từ Psychotherapist trong tiếng Việt

Psychotherapist

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Psychotherapist (Noun)

saɪkəɵˈɛɹəpɪst
saɪkəɵˈɛɹəpɪst
01

Người điều trị rối loạn tâm thần và cảm xúc thông qua trò chuyện.

A person who treats mental and emotional disorders through conversation.

Ví dụ

The psychotherapist helped patients overcome anxiety and depression.

Nhà tâm lý trị liệu giúp bệnh nhân vượt qua lo âu và trầm cảm.

Many people seek the support of a psychotherapist during difficult times.

Nhiều người tìm sự hỗ trợ từ nhà tâm lý trị liệu trong những thời điểm khó khăn.

The role of a psychotherapist is to provide a safe space for healing.

Vai trò của nhà tâm lý trị liệu là cung cấp một không gian an toàn cho việc chữa lành.

Dạng danh từ của Psychotherapist (Noun)

SingularPlural

Psychotherapist

Psychotherapists

Psychotherapist (Noun Countable)

saɪkəɵˈɛɹəpɪst
saɪkəɵˈɛɹəpɪst
01

Người điều trị rối loạn tâm thần và cảm xúc thông qua trò chuyện.

A person who treats mental and emotional disorders through conversation.

Ví dụ

The psychotherapist helped the patient overcome anxiety through therapy sessions.

Người trị liệu tâm lý giúp bệnh nhân vượt qua lo lắng qua các buổi trị liệu.

The psychotherapist listened attentively to the client's concerns during counseling.

Người trị liệu tâm lý lắng nghe chăm chú đến lo lắng của khách hàng trong phiên tư vấn.

The psychotherapist provided support and guidance to individuals facing depression.

Người trị liệu tâm lý cung cấp sự hỗ trợ và hướng dẫn cho những người đối mặt với trầm cảm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/psychotherapist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Psychotherapist

Không có idiom phù hợp