Bản dịch của từ Psychotic trong tiếng Việt
Psychotic

Psychotic (Adjective)
Many psychotic individuals struggle to connect with others in society.
Nhiều người mắc chứng tâm thần gặp khó khăn trong việc kết nối với người khác.
Psychotic behavior is not common in healthy social interactions.
Hành vi tâm thần không phổ biến trong các tương tác xã hội lành mạnh.
Are psychotic symptoms often misunderstood in social settings?
Các triệu chứng tâm thần có thường bị hiểu lầm trong các tình huống xã hội không?
Dạng tính từ của Psychotic (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Psychotic Loạn thần | More psychotic Rối loạn tâm thần hơn | Most psychotic Hầu hết các rối loạn tâm thần |
Psychotic (Noun)
John is a psychotic who struggles with his mental health daily.
John là một người tâm thần, anh ấy vật lộn với sức khỏe tâm thần hàng ngày.
Many people believe that psychotic individuals are dangerous and unpredictable.
Nhiều người tin rằng những cá nhân tâm thần là nguy hiểm và khó đoán.
Is the psychotic patient receiving proper treatment in the hospital?
Người bệnh tâm thần có nhận được điều trị thích hợp trong bệnh viện không?
Họ từ
Từ "psychotic" chỉ trạng thái tâm lý liên quan đến rối loạn tâm thần, trong đó người bệnh có thể trải qua ảo giác, ảo tưởng hoặc mất khả năng phân biệt thực tế và tưởng tượng. Trong tiếng Anh Mỹ, "psychotic" được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực y tế để chỉ các tình trạng như tâm thần phân liệt. Trong tiếng Anh Anh, mặc dù cũng có cùng một nghĩa, nhưng có thể ít thanh sắc hơn trong giao tiếp không chính thức. Từ này thường đi kèm với các thuật ngữ khác để mô tả trạng thái cụ thể, chẳng hạn như "psychotic episode" hay "psychotic disorder".
Từ "psychotic" bắt nguồn từ tiếng Latin "psychotikus", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "psukhê", có nghĩa là "tâm hồn" hoặc "tâm trí". Khái niệm này được phát triển trong bối cảnh tâm lý học vào thế kỷ 19 để mô tả các tình trạng tâm thần nghiêm trọng, đặc trưng bởi sự rối loạn trong nhận thức thực tế. Sự liên kết giữa gốc từ và ý nghĩa hiện tại thể hiện sự nhấn mạnh vào tác động của trạng thái tâm lý đối với khả năng phân biệt giữa thực và ảo.
Từ "psychotic" được sử dụng tương đối ít trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chuyên môn và ngữ cảnh y tế của nó. Trong phần Đọc và Viết, nó có thể xuất hiện trong các văn bản thảo luận về tâm lý học hoặc y tế tâm thần. Từ này thường được dùng để mô tả trạng thái tâm thần hoặc hành vi liên quan đến các rối loạn tâm thần nghiêm trọng, như tâm thần phân liệt, trong các bối cảnh chuyên môn và nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp