Bản dịch của từ Psychotic trong tiếng Việt

Psychotic

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Psychotic (Adjective)

saɪkˈɑtɪk
saɪkˈɑtɪk
01

Liên quan đến, biểu thị hoặc mắc chứng rối loạn tâm thần.

Relating to denoting or suffering from a psychosis.

Ví dụ

Many psychotic individuals struggle to connect with others in society.

Nhiều người mắc chứng tâm thần gặp khó khăn trong việc kết nối với người khác.

Psychotic behavior is not common in healthy social interactions.

Hành vi tâm thần không phổ biến trong các tương tác xã hội lành mạnh.

Are psychotic symptoms often misunderstood in social settings?

Các triệu chứng tâm thần có thường bị hiểu lầm trong các tình huống xã hội không?

Dạng tính từ của Psychotic (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Psychotic

Loạn thần

More psychotic

Rối loạn tâm thần hơn

Most psychotic

Hầu hết các rối loạn tâm thần

Psychotic (Noun)

saɪkˈɑtɪk
saɪkˈɑtɪk
01

Một người mắc chứng rối loạn tâm thần.

A person suffering from a psychosis.

Ví dụ

John is a psychotic who struggles with his mental health daily.

John là một người tâm thần, anh ấy vật lộn với sức khỏe tâm thần hàng ngày.

Many people believe that psychotic individuals are dangerous and unpredictable.

Nhiều người tin rằng những cá nhân tâm thần là nguy hiểm và khó đoán.

Is the psychotic patient receiving proper treatment in the hospital?

Người bệnh tâm thần có nhận được điều trị thích hợp trong bệnh viện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/psychotic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Psychotic

Không có idiom phù hợp