Bản dịch của từ Psychrosphere trong tiếng Việt
Psychrosphere

Psychrosphere (Noun)
Phần lạnh hơn, sâu hơn của đại dương. tương phản với nhiệt quyển.
The colder deeper part of the oceans contrasted with thermosphere.
The psychrosphere is home to unique marine species.
Vùng lạnh sâu là nơi sinh sống của các loài biển độc đáo.
The psychrosphere does not support tropical coral reefs.
Vùng lạnh sâu không hỗ trợ rạn san hô nhiệt đới.
Is the psychrosphere a suitable environment for deep-sea exploration?
Vùng lạnh sâu có phải là môi trường phù hợp cho việc khám phá đại dương sâu không?
The psychrosphere is home to many unique marine species.
Psychrosphere là nơi sống của nhiều loài biển động vật độc đáo.
Human activities have negatively impacted the fragile psychrosphere ecosystem.
Hoạt động của con người đã ảnh hưởng tiêu cực đến hệ sinh thái psychrosphere mong manh.
Psychrosphere là một thuật ngữ chỉ môi trường tâm lý hoặc trạng thái tâm lý mà con người trải nghiệm trong quá trình tiếp xúc với các yếu tố bên ngoài. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong tâm lý học và nghiên cứu hành vi, liên quan đến cách mà môi trường xung quanh tác động đến cảm xúc và hành vi của cá nhân. Tuy không phổ biến trong tiếng Anh, nó có thể được dịch và hiểu trong ngữ cảnh môi trường tâm lý học xã hội, mà không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ.
Từ "psychrosphere" được hình thành từ hai phần: "psycho" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "psukhē" nghĩa là "tâm hồn" hoặc "tinh thần" và "sphere" từ tiếng Latin "sphaera" nghĩa là "hình cầu". Từ này được sử dụng trong các lĩnh vực tâm lý học và triết học để chỉ "không gian tâm lý" hay "khung cảnh tâm lý" mà trong đó các hoạt động tâm lý diễn ra. Sự kết hợp giữa hai yếu tố này phản ánh sự tương tác giữa tâm trí và môi trường, giúp làm rõ hơn về cách thức con người trải nghiệm và tương tác với thế giới xung quanh.
Từ "psychrosphere" chỉ một khái niệm ít được sử dụng trong các phần của IELTS, như Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên ngành của nó, liên quan đến lĩnh vực tâm lý học và khoa học môi trường. Trong ngữ cảnh rộng hơn, nó thường xuất hiện trong các nghiên cứu về tương tác giữa tâm lý con người và môi trường vật chất. Tình huống phổ biến liên quan đến từ này có thể bao gồm các hội thảo khoa học hoặc các cuộc thảo luận về tác động của môi trường đến tâm lý con người.