Bản dịch của từ Thermosphere trong tiếng Việt
Thermosphere

Thermosphere (Noun)
Vùng khí quyển phía trên tầng trung lưu và dưới độ cao mà tại đó khí quyển không còn có các tính chất của môi trường liên tục. tầng nhiệt được đặc trưng bởi sự tăng nhiệt độ theo độ cao.
The region of the atmosphere above the mesosphere and below the height at which the atmosphere ceases to have the properties of a continuous medium the thermosphere is characterized throughout by an increase in temperature with height.
The thermosphere is crucial for satellite communication and navigation systems.
Thermosphere rất quan trọng cho hệ thống truyền thông và định vị vệ tinh.
Many people do not understand the thermosphere's role in Earth's atmosphere.
Nhiều người không hiểu vai trò của thermosphere trong khí quyển Trái Đất.
Is the thermosphere the hottest layer of the Earth's atmosphere?
Liệu thermosphere có phải là lớp nóng nhất của khí quyển Trái Đất không?
Thermosphere (thuật ngữ khoa học: "thủy quyển nhiệt") là lớp khí quyển nằm trên tầng đối lưu và dưới tầng ngoại vi, từ khoảng 80 km đến 600 km so với bề mặt Trái Đất. Trong tầng này, nhiệt độ có thể tăng cao đến 2.500 °C và hơn, nhờ sự hấp thụ bức xạ cực tím từ mặt trời. Tầng này cũng chứa các ion hóa, làm cho nó quan trọng trong các hiện tượng như cực quang và truyền thông vô tuyến. Từ "thermosphere" được sử dụng đồng nhất trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "thermosphere" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "thermo" xuất phát từ "thermae", nghĩa là "nhiệt" và "sphere" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "sphaira", có nghĩa là "quả cầu". Thermosphere được dùng để chỉ một lớp khí quyển nằm trên mesosphere, nơi nhiệt độ tăng lên đáng kể do hấp thụ bức xạ mặt trời. Thuật ngữ này phản ánh đặc điểm chính của lớp khí này, đó là nhiệt độ cao và sự phân tách các khí.
Thuật ngữ "thermosphere" thường xuất hiện trong các tài liệu khoa học và bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần thảo luận về khí quyển và môi trường. Trong các phần nghe, nói, đọc và viết của IELTS, từ này ít phổ biến hơn so với các từ vựng liên quan đến các khái niệm cơ bản về khoa học khí quyển. Trong ngữ cảnh khác, "thermosphere" thường được sử dụng trong nghiên cứu khí quyển, vật lý thiên văn và công nghệ vệ tinh, liên quan đến các hiện tượng như bức xạ, ion hóa và nhiệt độ trong lớp khí quyển trên cùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp