Bản dịch của từ Mesosphere trong tiếng Việt
Mesosphere

Mesosphere (Noun)
Vùng khí quyển của trái đất phía trên tầng bình lưu và phía dưới tầng nhiệt điện, ở độ cao từ khoảng 50 đến 80 km.
The region of the earths atmosphere above the stratosphere and below the thermosphere between about 50 and 80 km in altitude.
The mesosphere is crucial for meteorite disintegration during entry.
Mesosphere rất quan trọng cho việc phân hủy thiên thạch khi vào khí quyển.
The mesosphere does not support life as we know it.
Mesosphere không hỗ trợ sự sống như chúng ta biết.
Is the mesosphere important for understanding Earth's atmosphere layers?
Liệu mesosphere có quan trọng cho việc hiểu các lớp khí quyển của Trái Đất không?
Mesosphere, tầng giữa của khí quyển Trái Đất, nằm trong khoảng độ cao từ 50 đến 85 km so với bề mặt. Tại đây, nhiệt độ giảm dần theo độ cao, đạt mức thấp nhất khoảng -90 độ C. Tầng này chủ yếu chứa các khí như ôxy và nitơ, và là nơi xảy ra sự phân hủy của các tiểu hành tinh khi chúng tiến vào khí quyển. Hiện tượng ánh sáng cực quang cũng có thể xuất hiện tại tầng này.
Từ "mesosphere" bắt nguồn từ tiếng Latin, trong đó "meso-" có nghĩa là "trung gian" và "-sphere" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "sphaira", nghĩa là "hình cầu". Mesosphere chỉ lớp khí quyển nằm giữa tầng bình lưu và tầng nhiệt. Thuật ngữ này được sử dụng trong địa khí tượng học để mô tả vùng có đặc điểm nhiệt độ giảm dần theo độ cao. Liên hệ với ý nghĩa hiện tại, mesosphere phản ánh vị trí trung gian của nó trong cấu trúc khí quyển.
Từ "mesosphere" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS như nghe, nói, đọc và viết, do tính chất chuyên ngành của nó liên quan đến khí quyển Trái Đất. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khoa học, như nghiên cứu khí tượng và không gian, từ này thường được dùng để mô tả lớp khí quyển từ khoảng 50 đến 85 km trên bề mặt. Tình huống thường gặp là trong các bài giảng về khí quyển hoặc tài liệu nghiên cứu liên quan đến khí hậu và vệ tinh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp