Bản dịch của từ Pubescence trong tiếng Việt
Pubescence
Pubescence (Noun)
Làm mềm lá và thân cây hoặc trên các bộ phận khác nhau của động vật, đặc biệt là côn trùng.
Soft down on the leaves and stems of plants or on various parts of animals especially insects.
Pubescence is a common feature in many insects, aiding in camouflage.
Bộ lông mịn là một đặc điểm phổ biến ở nhiều loài côn trùng, giúp che khuất.
Some plants exhibit pubescence on their leaves to deter herbivores.
Một số loại cây có lông mịn trên lá để ngăn chặn sâu bệnh.
Is pubescence more prevalent in insects living in tropical regions?
Liệu lông mịn có phổ biến hơn ở côn trùng sống ở vùng nhiệt đới không?
Pubescence is a challenging period for teenagers.
Tuổi dậy thì là một giai đoạn thách thức đối với thiếu niên.
Some parents may not understand the changes during pubescence.
Một số bậc phụ huynh có thể không hiểu rõ về sự thay đổi trong tuổi dậy thì.
Is pubescence considered a sensitive topic in your culture?
Liệu tuổi dậy thì có được xem là một chủ đề nhạy cảm trong văn hóa của bạn không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Pubescence cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Pubescence là giai đoạn phát triển sinh lý quan trọng ở tuổi thiếu niên, đánh dấu những thay đổi cơ thể và tâm lý, bao gồm sự phát triển của các đặc điểm sinh dục thứ cấp. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "pubescere", có nghĩa là trưởng thành. Trong tiếng Anh, "pubescence" được sử dụng chung trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt về ngữ nghĩa hay sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm nhẹ nhàng hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "pubescence" xuất phát từ nguồn gốc Latin "pubescere," có nghĩa là "trưởng thành" hay "đạt đến tuổi vị thành niên." Từ này được hình thành từ "pubes," chỉ tình trạng trưởng thành về thể chất. Trong ngữ cảnh hiện đại, "pubescence" chỉ giai đoạn phát triển trong quá trình vị thành niên, khi cơ thể trải qua những thay đổi sinh lý đặc biệt, như phát triển các đặc điểm sinh dục thứ cấp. Điều này cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa nguồn gốc ngôn ngữ và ý nghĩa hiện tại.
Từ "pubescence" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến sinh lý học, tâm lý và phát triển trẻ em. Ở bốn thành phần của IELTS, từ này không được sử dụng phổ biến, chủ yếu trong phần Viết và Nói khi thảo luận về sự trưởng thành và các giai đoạn phát triển. Trong các tình huống thông dụng, nó thường xuất hiện trong tài liệu giáo dục, nghiên cứu về sự phát triển của trẻ em và trong các cuộc thảo luận về tuổi dậy thì.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp