Bản dịch của từ Public affair trong tiếng Việt

Public affair

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Public affair (Noun)

pˈʌblɨk əfˈɛɹ
pˈʌblɨk əfˈɛɹ
01

Một vấn đề của công chúng quan tâm.

A matter of public interest or concern.

Ví dụ

The public affair of climate change affects everyone in our community.

Vấn đề công cộng về biến đổi khí hậu ảnh hưởng đến mọi người trong cộng đồng.

This public affair does not receive enough attention from local leaders.

Vấn đề công cộng này không nhận được sự chú ý đủ từ các lãnh đạo địa phương.

Is the public affair of education funding being discussed in the meeting?

Liệu vấn đề công cộng về tài trợ giáo dục có được thảo luận trong cuộc họp không?

02

Một sự kiện hoặc vấn đề ảnh hưởng đến cộng đồng.

An event or issue that affects the general populace.

Ví dụ

The public affair about climate change affects everyone in our community.

Vấn đề công cộng về biến đổi khí hậu ảnh hưởng đến mọi người trong cộng đồng.

The public affair did not include the opinions of local residents.

Vấn đề công cộng không bao gồm ý kiến của cư dân địa phương.

Is the public affair concerning pollution being discussed at the town hall?

Vấn đề công cộng liên quan đến ô nhiễm có được thảo luận tại hội trường không?

03

Sự tương tác giữa các thực thể công và công dân liên quan đến chính quyền hoặc các vấn đề xã hội.

The interaction between public entities and the citizenry regarding governance or social issues.

Ví dụ

Public affairs influence how citizens engage with local government decisions.

Các vấn đề công cộng ảnh hưởng đến cách công dân tham gia quyết định của chính quyền địa phương.

Public affairs do not always reflect the citizens' true opinions.

Các vấn đề công cộng không phải lúc nào cũng phản ánh ý kiến thật sự của công dân.

What role do public affairs play in community development projects?

Vai trò của các vấn đề công cộng trong các dự án phát triển cộng đồng là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/public affair/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Public affair

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.