Bản dịch của từ Public affair trong tiếng Việt
Public affair
Noun [U/C]

Public affair(Noun)
pˈʌblɨk əfˈɛɹ
pˈʌblɨk əfˈɛɹ
Ví dụ
03
Sự tương tác giữa các thực thể công và công dân liên quan đến chính quyền hoặc các vấn đề xã hội.
The interaction between public entities and the citizenry regarding governance or social issues.
Ví dụ
