Bản dịch của từ Public affair trong tiếng Việt

Public affair

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Public affair(Noun)

pˈʌblɨk əfˈɛɹ
pˈʌblɨk əfˈɛɹ
01

Một sự kiện hoặc vấn đề ảnh hưởng đến cộng đồng.

An event or issue that affects the general populace.

Ví dụ
02

Một vấn đề của công chúng quan tâm.

A matter of public interest or concern.

Ví dụ
03

Sự tương tác giữa các thực thể công và công dân liên quan đến chính quyền hoặc các vấn đề xã hội.

The interaction between public entities and the citizenry regarding governance or social issues.

Ví dụ