Bản dịch của từ Public participation trong tiếng Việt
Public participation
Noun [U/C]

Public participation (Noun)
pˈʌblɨk pɑɹtˌɪsəpˈeɪʃən
pˈʌblɨk pɑɹtˌɪsəpˈeɪʃən
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Sự tham gia và gắn kết của công dân vào các quyết định của chính phủ hoặc tổ chức.
Engagement and involvement of citizens in governmental or organizational decisions.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Public participation
Không có idiom phù hợp