Bản dịch của từ Public relations trong tiếng Việt
Public relations

Public relations (Noun)
Một quá trình truyền thông chiến lược nhằm xây dựng mối quan hệ cùng có lợi giữa các tổ chức và công chúng của họ.
A strategic communication process that builds mutually beneficial relationships between organizations and their publics.
Public relations help organizations connect with their communities effectively.
Quan hệ công chúng giúp tổ chức kết nối hiệu quả với cộng đồng.
Public relations do not always guarantee positive feedback from the audience.
Quan hệ công chúng không phải lúc nào cũng đảm bảo phản hồi tích cực từ khán giả.
How does public relations influence social change in today's society?
Quan hệ công chúng ảnh hưởng như thế nào đến sự thay đổi xã hội hôm nay?
Dạng danh từ của Public relations (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Public relations | - |
Quan hệ công chúng (public relations) là lĩnh vực quản lý thông tin giữa một tổ chức và công chúng của nó, nhằm tạo dựng và duy trì hình ảnh tích cực. Từ này không có sự khác biệt lớn trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác biệt; trong tiếng Anh Anh, âm /ˈpʌblɪk rɪˈleɪʃənz/ thường được nghe với giọng điệu khác so với tiếng Anh Mỹ. Sử dụng từ này thường thấy trong các tài liệu marketing và truyền thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp