Bản dịch của từ Public relations trong tiếng Việt

Public relations

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Public relations (Noun)

01

Một quá trình truyền thông chiến lược nhằm xây dựng mối quan hệ cùng có lợi giữa các tổ chức và công chúng của họ.

A strategic communication process that builds mutually beneficial relationships between organizations and their publics.

Ví dụ

Public relations help organizations connect with their communities effectively.

Quan hệ công chúng giúp tổ chức kết nối hiệu quả với cộng đồng.

Public relations do not always guarantee positive feedback from the audience.

Quan hệ công chúng không phải lúc nào cũng đảm bảo phản hồi tích cực từ khán giả.

How does public relations influence social change in today's society?

Quan hệ công chúng ảnh hưởng như thế nào đến sự thay đổi xã hội hôm nay?

Dạng danh từ của Public relations (Noun)

SingularPlural

Public relations

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Public relations cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Public relations

Không có idiom phù hợp