Bản dịch của từ Public walk trong tiếng Việt

Public walk

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Public walk (Idiom)

01

Được nhiều người biết đến.

To be wellknown.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Được công chúng chú ý.

To be in the public eye.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Để công chúng có thể tiếp cận được.

To be accessible to the general populace.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Public walk cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Public walk

Không có idiom phù hợp