Bản dịch của từ Populace trong tiếng Việt
Populace
Populace (Noun)
Những người sống ở một quốc gia hoặc khu vực cụ thể.
The people living in a particular country or area.
The local populace expressed their concerns about the new development project.
Cư dân địa phương bày tỏ lo ngại về dự án phát triển mới.
The city's populace gathered in the central square for the protest.
Cư dân của thành phố tụ tập tại quảng trường trung tâm để biểu tình.
The country's populace celebrated the national holiday with great enthusiasm.
Cư dân của đất nước ăn mừng ngày lễ quốc gia với sự nhiệt huyết lớn.
Dạng danh từ của Populace (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Populace | - |
Họ từ
"Populace" là một danh từ chỉ tập hợp các cá nhân trong một khu vực địa lý nhất định, thường được sử dụng để mô tả dân số của một quốc gia hoặc thành phố. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; cả hai phiên bản đều sử dụng "populace" mà không có sự thay đổi về viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, từ này có thể được thay thế bằng những từ như "population" trong tiếng Anh Anh, nhưng "populace" có xu hướng mang nghĩa cụ thể hơn về cộng đồng dân cư trong một khu vực như một tổng thể.
Từ "populace" có nguồn gốc từ từ Latinh "populus", có nghĩa là "người dân" hoặc "quần chúng". Trong suốt lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ một tập hợp lớn người sinh sống trong một khu vực cụ thể, thường mang sắc thái về quyền lực và sự ảnh hưởng của họ đối với xã hội. Ngày nay, "populace" vẫn giữ nguyên ý nghĩa chỉ cộng đồng hoặc dân số trong một địa phương, thể hiện sự quan tâm đến các vấn đề xã hội và chính trị.
Từ "populace" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong bài viết và bài nói, nơi người viết hoặc người nói thường đề cập đến các khái niệm liên quan đến dân số hoặc xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, "populace" thường được sử dụng trong các nghiên cứu xã hội học, chính trị và kinh tế để mô tả nhóm người sống trong một khu vực địa lý nhất định. Từ này thể hiện sự quan tâm đến đặc điểm và hành vi của các nhóm người trong cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp