Bản dịch của từ Populace trong tiếng Việt

Populace

Noun [U/C]

Populace (Noun)

pˈɑpjələs
pˈɑpjələs
01

Những người sống ở một quốc gia hoặc khu vực cụ thể.

The people living in a particular country or area.

Ví dụ

The local populace expressed their concerns about the new development project.

Cư dân địa phương bày tỏ lo ngại về dự án phát triển mới.

The city's populace gathered in the central square for the protest.

Cư dân của thành phố tụ tập tại quảng trường trung tâm để biểu tình.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Populace

Không có idiom phù hợp