Bản dịch của từ Publicized trong tiếng Việt
Publicized
Publicized (Verb)
The charity event was publicized on social media last week.
Sự kiện từ thiện đã được công khai trên mạng xã hội tuần trước.
The new policy was not publicized effectively by the government.
Chính sách mới không được công khai hiệu quả bởi chính phủ.
Was the concert publicized through local newspapers and radio stations?
Buổi hòa nhạc có được công khai qua các tờ báo và đài phát thanh địa phương không?
Dạng động từ của Publicized (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Publicize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Publicized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Publicized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Publicizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Publicizing |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp