Bản dịch của từ Publicized trong tiếng Việt
Publicized

Publicized (Verb)
The charity event was publicized on social media last week.
Sự kiện từ thiện đã được công khai trên mạng xã hội tuần trước.
The new policy was not publicized effectively by the government.
Chính sách mới không được công khai hiệu quả bởi chính phủ.
Was the concert publicized through local newspapers and radio stations?
Buổi hòa nhạc có được công khai qua các tờ báo và đài phát thanh địa phương không?
Dạng động từ của Publicized (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Publicize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Publicized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Publicized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Publicizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Publicizing |
Họ từ
Từ "publicized" là động từ dạng quá khứ của "publicize", có nghĩa là công bố, tuyên truyền thông tin một cách công khai nhằm tăng cường nhận thức hoặc quảng bá. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng với cách viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, cách thức công bố và mức độ chú ý của dư luận có thể khác nhau, thể hiện sự đa dạng trong văn hóa truyền thông của mỗi vùng.
Từ "publicized" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "publicare", có nghĩa là "công bố" hoặc "đưa ra công chúng". Trong tiếng Anh, từ này xuất hiện vào thế kỷ 16, mang hàm nghĩa làm cho thông tin được biết đến rộng rãi. Ngày nay, "publicized" thường chỉ hành động phổ biến thông tin qua các phương tiện truyền thông nhằm nâng cao nhận thức hoặc sự chú ý của công chúng, phản ánh sự phát triển của truyền thông đại chúng trong xã hội hiện đại.
Từ "publicized" thường xuất hiện với tần suất cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi có sự liên quan đến các thông tin truyền thông và quảng bá. Trong các bài viết và bài nói, từ này thường được sử dụng để diễn tả các hành động thông báo hoặc lan truyền thông tin đến công chúng, phổ biến trong các tình huống liên quan đến chiến dịch tiếp thị, sự kiện xã hội, hoặc thông cáo báo chí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



