Bản dịch của từ Pubsy trong tiếng Việt

Pubsy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pubsy (Adjective)

pˈʌbsi
pˈʌbsi
01

Đặc trưng hoặc gợi ý của một ngôi nhà công cộng.

Characteristic or suggestive of a public house.

Ví dụ

The pubsy atmosphere at the festival encouraged socializing among attendees.

Bầu không khí giống quán rượu tại lễ hội khuyến khích giao lưu giữa người tham dự.

The restaurant is not very pubsy; it feels more like a cafe.

Nhà hàng này không giống quán rượu; nó cảm giác giống như một quán cà phê hơn.

Is this place considered pubsy for our social gathering tonight?

Nơi này có được coi là giống quán rượu cho buổi gặp gỡ xã hội tối nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pubsy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pubsy

Không có idiom phù hợp