Bản dịch của từ Puerto trong tiếng Việt

Puerto

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Puerto (Noun)

pˈɔɹtɚ
pˈɔɹtə
01

Một bến cảng.

A harbor.

Ví dụ

The puerto in San Diego is busy with tourist boats every summer.

Cảng ở San Diego rất đông đúc với thuyền du lịch mỗi mùa hè.

The puerto does not accommodate large cargo ships in Los Angeles.

Cảng không tiếp nhận tàu hàng lớn ở Los Angeles.

Is the puerto in Miami safe for small fishing boats?

Cảng ở Miami có an toàn cho thuyền đánh cá nhỏ không?

Puerto (Idiom)

01

Mọi chuyện cuối cùng sẽ được biết đến.

Things will become known in the end.

Ví dụ

In the end, the truth about the scandal will come to puerto.

Cuối cùng, sự thật về vụ bê bối sẽ được biết đến.

The community did not believe the rumors; they will come to puerto.

Cộng đồng không tin vào những tin đồn; chúng sẽ được biết đến.

Will the real story of the protests eventually come to puerto?

Câu chuyện thực sự về các cuộc biểu tình có cuối cùng được biết đến không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/puerto/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Puerto

Không có idiom phù hợp