Bản dịch của từ Puffiness trong tiếng Việt
Puffiness

Puffiness (Noun)
Her eyes showed puffiness from crying all night.
Đôi mắt của cô ấy có dấu hiệu sưng phù sau khi khóc cả đêm.
He tried to hide the puffiness under his sunglasses.
Anh ấy cố che đi sự sưng phù dưới cặp kính râm của mình.
Did the interviewer notice the puffiness around her face during the interview?
Người phỏng vấn có để ý đến sự sưng phù xung quanh khuôn mặt cô ấy trong cuộc phỏng vấn không?
Puffiness (Adjective)
Có vẻ ngoài sưng tấy hoặc sưng húp.
Having a swollen or puffy appearance.
Her eyes showed signs of puffiness after crying all night.
Đôi mắt của cô ấy có dấu hiệu sưng phồng sau khi khóc suốt đêm.
He felt self-conscious about his puffiness at the party.
Anh ấy cảm thấy tự ti về sự sưng phồng của mình tại bữa tiệc.
Did the lack of sleep cause the puffiness on your face?
Việc thiếu ngủ có gây ra sự sưng phồng trên khuôn mặt của bạn không?
Họ từ
Từ "puffiness" chỉ trạng thái sưng tấy hoặc phình ra do tích tụ chất lỏng dưới da, thường xảy ra ở vùng mắt hoặc mặt. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này đồng nhất với tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa cũng như cách sử dụng. Puffiness có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân, bao gồm dị ứng, thiếu ngủ hoặc bệnh lý. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế và thẩm mỹ.
Từ "puffiness" có nguồn gốc từ động từ "puff", xuất phát từ tiếng Anh cổ "puffan", mang nghĩa là thổi hoặc phát ra hơi. Cấu trúc từ hiện đại này được hình thành bằng cách thêm hậu tố "-iness", chỉ trạng thái hoặc đặc điểm. Puffiness thường được sử dụng để mô tả tình trạng sưng hoặc phình lên, đặc biệt là ở vùng mặt hoặc cơ thể. Ý nghĩa hiện tại của từ gắn liền với đặc điểm phình lên và sự tích tụ chất lỏng, phản ánh tính chất vật lý mà từ này biểu thị.
Từ "puffiness" có độ thường gặp thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến sức khoẻ và thẩm mỹ khi thảo luận về hiện tượng phù nề trên khuôn mặt hoặc cơ thể. Trong các tình huống phổ thông, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực làm đẹp để mô tả tình trạng sưng tấy do mất ngủ, dị ứng hoặc tác động của thực phẩm. Sự hiểu biết về từ này rất hữu ích cho việc giao tiếp hiệu quả trong lĩnh vực y tế và thẩm mỹ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp