Bản dịch của từ Puffiness trong tiếng Việt

Puffiness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Puffiness (Noun)

pˈʌfinɨs
pˈʌfinɨs
01

Tình trạng sưng húp hoặc sưng lên.

The state of being puffy or swollen.

Ví dụ

Her eyes showed puffiness from crying all night.

Đôi mắt của cô ấy có dấu hiệu sưng phù sau khi khóc cả đêm.

He tried to hide the puffiness under his sunglasses.

Anh ấy cố che đi sự sưng phù dưới cặp kính râm của mình.

Did the interviewer notice the puffiness around her face during the interview?

Người phỏng vấn có để ý đến sự sưng phù xung quanh khuôn mặt cô ấy trong cuộc phỏng vấn không?

Puffiness (Adjective)

pˈʌfinɨs
pˈʌfinɨs
01

Có vẻ ngoài sưng tấy hoặc sưng húp.

Having a swollen or puffy appearance.

Ví dụ

Her eyes showed signs of puffiness after crying all night.

Đôi mắt của cô ấy có dấu hiệu sưng phồng sau khi khóc suốt đêm.

He felt self-conscious about his puffiness at the party.

Anh ấy cảm thấy tự ti về sự sưng phồng của mình tại bữa tiệc.

Did the lack of sleep cause the puffiness on your face?

Việc thiếu ngủ có gây ra sự sưng phồng trên khuôn mặt của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/puffiness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Puffiness

Không có idiom phù hợp