Bản dịch của từ Puffy trong tiếng Việt
Puffy
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Puffy (Adjective)
Her puffy eyes revealed she had been crying all night.
Đôi mắt phồng lên của cô ấy cho thấy cô ấy đã khóc suốt đêm.
The puffy cheeks of the baby made everyone smile.
Những má phồng lên của em bé khiến mọi người cười.
His puffy jacket kept him warm during the cold winter.
Áo khoác phồng của anh ấy giữ cho anh ấy ấm trong mùa đông lạnh.
Nói hoặc viết một cách hùng hồn và tự cao tự đại.
Speaking or writing in an exaggeratedly eloquent and self-important manner.
Her puffy speech irritated the audience during the social event.
Bài phát biểu puffy của cô ấy làm khán giả phát ngứa tại sự kiện xã hội.
The puffy writing style of the influencer turned off many followers.
Phong cách viết puffy của người ảnh hưởng khiến nhiều người hâm mộ không hài lòng.
He always uses puffy language to make himself sound more important.
Anh ấy luôn sử dụng ngôn ngữ puffy để làm cho bản thân mình trở nên quan trọng hơn.
The puffy clouds floated lazily in the sky.
Những đám mây bồng bềnh trôi lười biếng trên bầu trời.
She wore a puffy jacket to keep warm in winter.
Cô ấy mặc chiếc áo khoác phồng để giữ ấm vào mùa đông.
The puffy cheeks of the baby made everyone smile.
Những má phồng của em bé khiến mọi người mỉm cười.
Họ từ
Từ "puffy" thường được dùng để chỉ tình trạng phồng lên hoặc sưng tấy của một bộ phận cơ thể, thường là mắt hoặc da. Trong tiếng Anh Mỹ, "puffy" vẫn giữ nguyên nghĩa và cách viết, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ này có thể ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh y tế. Cả hai phiên bản đều có thể dùng trong văn nói và văn viết, song cách sử dụng có thể khác nhau dựa trên vùng miền và văn hóa.
Từ "puffy" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "puff", có nghĩa là thổi phồng, từ gốc Latin "puffare". "Puffare" kết hợp với tiền tố -ane, mang ý nghĩa của sự to ra hay phình lên. Vào giữa thế kỷ 19, "puffy" được sử dụng để chỉ những đặc điểm phình ra của các vật thể, đặc biệt là liên quan đến hình dạng hay kích thước. Ngày nay, từ này thường được dùng để mô tả trạng thái phồng lên của các bộ phận cơ thể hoặc vật chất, thể hiện tính chất nhẹ nhàng và không gian.
Từ "puffy" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến chủ đề sức khoẻ và thẩm mỹ. Trong các tình huống hàng ngày, từ này thường được dùng để mô tả tình trạng phù nề hoặc sưng tấy của cơ thể, đặc biệt là ở mặt hoặc mắt, có thể do dị ứng hoặc thiếu ngủ. Ngoài ra, "puffy" cũng được sử dụng trong thời trang để miêu tả kiểu dáng của áo khoác hoặc thiết kế trang phục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp