Bản dịch của từ Pugnacity trong tiếng Việt
Pugnacity

Pugnacity (Noun)
Hành động hoặc đặc điểm hung hăng hoặc gây chiến.
The act or characteristic of being aggressive or combative.
Pugnacity often leads to conflicts in social gatherings like family reunions.
Tính hiếu chiến thường dẫn đến xung đột trong các buổi họp mặt gia đình.
His pugnacity did not help during the community meeting last month.
Tính hiếu chiến của anh ấy không giúp gì trong cuộc họp cộng đồng tháng trước.
Is pugnacity common among teenagers in social events like parties?
Tính hiếu chiến có phổ biến trong giới trẻ tại các sự kiện xã hội không?
Họ từ
Từ "pugnacity" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pugnax", có nghĩa là có tính chiến đấu hoặc hiếu chiến. Pugnacity thể hiện tính cách hung hăng, dễ gây sự hoặc thích tranh luận. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau và không có sự khác biệt về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, pugnacity thường xuất hiện trong văn bản chính thức hoặc học thuật, thể hiện một đặc điểm tâm lý trong giao tiếp xã hội.
Từ "pugnacity" xuất phát từ tiếng Latin "pugnacitas", có nghĩa là "tính thích đánh nhau". Gốc từ "pugnare", có nghĩa là "đánh" hay "chiến đấu", thể hiện ý nghĩa mạnh mẽ liên quan đến hành vi đối kháng. Trong tiếng Anh, "pugnacity" đã được sử dụng từ giữa thế kỷ 19, nhấn mạnh tính cách hoặc thái độ hung hăng, bạo lực. Sự phát triển từ nguyên gốc này tới nghĩa hiện tại thể hiện mối liên hệ giữa hành vi lẫn tính cách trong các tình huống xung đột.
Từ "pugnacity" thể hiện nghĩa chỉ sự hung hãn, hiếu chiến. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không thường xuyên xuất hiện, chủ yếu tập trung trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến văn bản mô tả tính cách hoặc hành vi. Trong các ngữ cảnh khác, "pugnacity" thường được sử dụng trong nghiên cứu tâm lý, phân tích hành vi con người, và trong văn chương để diễn tả sự xung đột hoặc cạnh tranh. Việc sử dụng từ này có thể gặp trong các cuộc thảo luận về tâm lý xã hội hoặc đánh giá các tình huống xung đột.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp