Bản dịch của từ Pull along trong tiếng Việt
Pull along

Pull along (Verb)
She pulled along her younger sister to the party.
Cô ấy kéo theo em gái đến bữa tiệc.
He always pulls his friends along to volunteer at the shelter.
Anh ấy luôn kéo bạn bè đến tình nguyện tại trại cứu trợ.
The teacher pulled the shy student along to join the group activity.
Giáo viên kéo học sinh nhút nhát tham gia hoạt động nhóm.
Pull along (Phrase)
He managed to pull along his reluctant friend to the party.
Anh ấy đã thuyết phục được người bạn không muốn đi đến buổi tiệc.
She tried to pull along her shy colleague to join the meeting.
Cô ấy đã cố gắng thuyết phục đồng nghiệp nhút nhát tham gia cuộc họp.
The teacher had to pull along the quiet student to participate.
Giáo viên phải thuyết phục học sinh ít nói tham gia.
"Pull along" là một cụm động từ trong tiếng Anh có nghĩa là kéo một vật nào đó theo sau. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hành động di chuyển đồ vật, người hay phương tiện từ nơi này đến nơi khác. Trong tiếng Anh Anh, "pull along" có thể thường mang nghĩa tương tự, nhưng trong một số trường hợp, có thể dùng "tug along" để nhấn mạnh sự kéo mạnh mẽ hơn. Sự khác biệt về cách phát âm giữa Anh và Mỹ không đáng kể; tuy nhiên, một số từ đi kèm trong câu có thể khác, phản ánh sự thay đổi trong ngữ điệu và thói quen sử dụng ngôn từ.
Cụm từ "pull along" có nguồn gốc từ tiếng Anh, với thành phần "pull" bắt nguồn từ tiếng Anglo-Saxon "pullian", có nghĩa là kéo, và "along" xuất phát từ tiếng Trung Cổ "aleanga", chỉ sự di chuyển liên tục về một hướng. Kết hợp lại, "pull along" biểu thị hành động kéo một đối tượng di chuyển cùng một hướng. Nghĩa hiện tại mở rộng sang việc dẫn dắt, khuyến khích ai đó tham gia vào một hoạt động hoặc quá trình.
Cụm từ "pull along" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, nhất là ở phần Nghe và Nói, nơi ngữ cảnh giao tiếp thường nhấn mạnh các động từ đơn giản và sinh động. Tuy nhiên, trong phần Đọc và Viết, "pull along" có thể được sử dụng trong các tình huống mô tả hành động kéo hoặc dẫn dắt một đối tượng cụ thể. Cụm từ này thường gặp trong các văn bản mô tả hành động, trong thể thao hoặc trong tình huống liên quan đến di chuyển vật dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp