Bản dịch của từ Pull along trong tiếng Việt

Pull along

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pull along (Verb)

pˈʊləlˌɑŋ
pˈʊləlˌɑŋ
01

Để kéo một ai đó hoặc một cái gì đó với bạn.

To pull someone or something with you.

Ví dụ

She pulled along her younger sister to the party.

Cô ấy kéo theo em gái đến bữa tiệc.

He always pulls his friends along to volunteer at the shelter.

Anh ấy luôn kéo bạn bè đến tình nguyện tại trại cứu trợ.

The teacher pulled the shy student along to join the group activity.

Giáo viên kéo học sinh nhút nhát tham gia hoạt động nhóm.

Pull along (Phrase)

pˈʊləlˌɑŋ
pˈʊləlˌɑŋ
01

Thuyết phục ai đó làm điều gì đó mà họ không muốn làm.

To persuade someone to do something that they do not want to do.

Ví dụ

He managed to pull along his reluctant friend to the party.

Anh ấy đã thuyết phục được người bạn không muốn đi đến buổi tiệc.

She tried to pull along her shy colleague to join the meeting.

Cô ấy đã cố gắng thuyết phục đồng nghiệp nhút nhát tham gia cuộc họp.

The teacher had to pull along the quiet student to participate.

Giáo viên phải thuyết phục học sinh ít nói tham gia.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pull along/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pull along

Không có idiom phù hợp